Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire HD (HTC Ace) Black đại diện cho HTC Desire HD | vs | HTC Desire Z đại diện cho Desire Z | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm MSM 7230 (800 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1.5GB | vs | 1.5GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Touch sensitive control panel - HTC Sense UI - Multi-touch input method - 3.5 mm audio jack - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/AAC+/WAV/WMA9 player - MP4/H.263/H.264/WMV9 player - Facebook, Flickr, Twitter applications - Voice memo | vs | - QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - Touch sensitive control panel - HTC Sense UI - Multi-touch input method - Aluminum unibody casing - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/WAV/AAC+ player - MP4/H.264 player - Voice memo/dial - T9 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 490giờ | vs | 430giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 164g | vs | 180g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 123 x 68 x 11.8 mm | vs | 119 x 60.4 x 14.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Desire HD vs Desire S |
HTC Desire HD vs Incredible S |
HTC Desire HD vs Sony Xperia Arc S |
HTC Desire HD vs Galaxy Beam |
HTC Desire HD vs Galaxy SL |
HTC Desire HD vs Nexus S |
HTC Desire HD vs DROID 3 |
HTC Desire HD vs Sony Xperia Neo |
HTC Desire HD vs myTouch 4G |
HTC Desire HD vs Storm2 9550 |
HTC Desire HD vs HTC Aria |
HTC Desire HD vs Torch 9810 |
HTC Desire HD vs Epic 4G |
HTC Desire HD vs HTC 7 Surround |
HTC Desire HD vs HTC 7 Mozart |
HTC Desire HD vs Galaxy S Plus |
HTC Desire HD vs HD7S |
HTC Desire HD vs Toshiba TG02 |
HTC Desire HD vs HTC Desire V T328w |
HTC Desire HD vs HTC Desire C |
HTC Desire HD vs HTC Desire VT |
HTC Desire HD vs HTC Desire VC |
HTC Desire HD vs HTC Desire SV |
HTC Desire HD vs HTC Desire X |
HTC Desire HD vs Desire U |
HTC Desire vs HTC Desire HD |
Galaxy S vs HTC Desire HD |
iPhone 4 vs HTC Desire HD |
HTC EVO vs HTC Desire HD |
HTC HD7 vs HTC Desire HD |
Desire Z vs EVO Shift 4G |
Desire Z vs myTouch 4G |
Desire Z vs FLIPSIDE MB508 |
Desire Z vs Nokia N900 |
Desire Z vs Nokia N97 |
Desire Z vs Nokia C7 |
Desire Z vs Vivaz pro |
Desire Z vs Torch 9810 |
Desire Z vs Nokia C5-03 |
Desire Z vs HTC 7 Surround |
Desire Z vs Samsung Wave II |
Desire Z vs Sony Xperia pro |
Desire Z vs HTC Desire V T328w |
Desire Z vs HTC Desire C |
Desire Z vs HTC Desire VT |
Desire Z vs HTC Desire VC |
Desire Z vs HTC Desire SV |
Desire Z vs HTC Desire X |
Desire Z vs Desire U |
Cliq 2 vs Desire Z |
Galaxy Pro vs Desire Z |
Motorola DEFY vs Desire Z |
Galaxy S vs Desire Z |
Torch 9800 vs Desire Z |
Nokia E7 vs Desire Z |
Nokia N8 vs Desire Z |
HTC Desire vs Desire Z |
Nokia C6-01 vs Desire Z |
BlackBerry 9780 vs Desire Z |
iPhone 4 vs Desire Z |
Sony Xperia Play vs Desire Z |
MILESTONE 2 vs Desire Z |
Desire S vs Desire Z |
Kết nối 3G, Wifi tốt
Màn hình hiển thị đẹp(3.615 ngày trước)