Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) hay Toshiba Tecra A50-A-024 (PT645C-02400W), Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) vs Toshiba Tecra A50-A-024 (PT645C-02400W)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) hay Toshiba Tecra A50-A-024 (PT645C-02400W) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001)
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Toshiba Tecra A50-A-024 (PT645C-02400W)
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
2
2
Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001)
Toshiba Tecra A50-A-024 (PT645C-02400W)

So sánh về giá của sản phẩm

Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) (Intel Core i7-4600U 2.1GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Windows 8.1 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra A50-A-024 (PT645C-02400W) (Intel Core i5-4300M 2.6GHz, 4GB RAM, 320B HDD, VGA Intel HD Graphics 4600, 15.6 inch, Windows 8 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) (1 ý kiến)
khanhduy2016Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) đồ họa thấp hơn nhưng giá hợp lý(3.258 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba Tecra A50-A-024 (PT645C-02400W) (2 ý kiến)
khanhduy2015Toshiba Tecra A50-A-024 (PT645C-02400W) Card màn hình với đồ họa khá cao(3.270 ngày trước)
thanhqht1990Toshiba Tecra A50-A-024 (PT645C-02400W) máy sử dụng loại đồ họa cao(3.279 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) (Intel Core i7-4600U 2.1GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Windows 8.1 Pro)
đại diện cho
Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001)
vsToshiba Tecra A50-A-024 (PT645C-02400W) (Intel Core i5-4300M 2.6GHz, 4GB RAM, 320B HDD, VGA Intel HD Graphics 4600, 15.6 inch, Windows 8 Pro)
đại diện cho
Toshiba Tecra A50-A-024 (PT645C-02400W)
Hãng sản xuấtToshiba Tecra SeriesvsToshiba Tecra SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLCD (1366 x 768)vsHD (1920 x 1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsMobile Intel QM87 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-4600U HaswellvsIntel Core i5-4300M HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.1Ghz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.3GHz)vs2.60GHz (3MB L3 Cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs320GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs7200rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsDVD SuperMulti (+/-R double layer) with Labelflash™ drive supporting 11 formatsLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 4400vsIntel HD Graphics 4600Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
Wifi802.11 ac+agnvsIEEE 802.11a/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8.1 ProvsWindows 8 ProOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 3.0 portvs3 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc Card5in1 Card Readervs5in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
Battery9.5giờvs6giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Đầy đủ phụ kiện
vs
• Đầy đủ phụ kiện
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.47kgvs2.7kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)338 x 236 x 20.4vs380.9 x 253.9 x 27.8Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ