Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) hay Lenovo LaVie Z, Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) vs Lenovo LaVie Z

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) hay Lenovo LaVie Z đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lenovo LaVie Z
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
1
3
Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001)
Lenovo LaVie Z

So sánh về giá của sản phẩm

Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) (Intel Core i7-4600U 2.1GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Windows 8.1 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo LaVie Z (Intel Core i7-5500U 2.4GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5500, 13.3 inch, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lenovo LaVie Z (3 ý kiến)
khanhduy2016Lenovo LaVie Z nhìn kiểu dáng đẹp quá(3.258 ngày trước)
khanhduy2015Lenovo LaVie Z Cấu hình máy cao hơn,thiết kế cải tiến rất nhiều(3.270 ngày trước)
thanhqht1990Lenovo LaVie Z máy có trọng lượng nhẹ và bộ xử lý trung tâm rất cao và tốc độ thì khỏi phải bàn(3.279 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001) (Intel Core i7-4600U 2.1GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Windows 8.1 Pro)
đại diện cho
Toshiba Tecra Z40-A-00K (PT44GC-00K001)
vsLenovo LaVie Z (Intel Core i7-5500U 2.4GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5500, 13.3 inch, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
Lenovo LaVie Z
Hãng sản xuấtToshiba Tecra SeriesvsLenovo LaVieHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs13.3 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLCD (1366 x 768)vsWQHD (2560 x 1440)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-4600U HaswellvsIntel Core i7-5500U BroadwellLoại CPU
Tốc độ máy2.1Ghz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.3GHz)vs2.40GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.0GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3Memory Type
Dung lượng Memory4GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvs256GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 4400vsIntel HD Graphics 5500Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
Wifi802.11 ac+agnvs802.11a/cWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8.1 ProvsWindows 8.1 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 3.0 portvs2 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc Card5in1 Card ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
Battery9.5giờvs7giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãngvs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Đầy đủ phụ kiện
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.47kgvs0.8kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)338 x 236 x 20.4vs319 x 212.1 x 17Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ