Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Milestone hay Nokia N900, Milestone vs Nokia N900

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Milestone hay Nokia N900 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Milestone (Motorola DROID) A853
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Motorola Droid (Motorola Sholes)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia N900
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Milestone (3 ý kiến)
Mrthuong_1996màn hình rộng hơn, phá cách hơn(4.209 ngày trước)
bassbuonCó cảm ứng điện dung, hệ điều hành android. Nói chung mình chọn em này:)(4.356 ngày trước)
vandoan1608- Màn hình sáng, cảm ứng đa điểm
- Máy chạy Android 2.1 nhiều tính năng
- Chất lượng cuộc gọi tốt
- Giắc cắm tai nghe 3,5 mm
- Kết nối đầy đủ
- Chạy ổn định(4.424 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia N900 (8 ý kiến)
tramlikemáy chạy được, giá cả hợp lý, pin khỏe(3.530 ngày trước)
hoccodon6giá cả phù hợp với túi tiền người mua, màn hình rộng, thiết kế đơn giản và bắt mắt(3.631 ngày trước)
cuongjonstone123Tuy không sáng bằng đèn flash Xenon nhưng đèn LED của N900 có thể trợ sáng khi quay phim, bổ trợ một cách hoàn hảo cho tính năng quay phim đã rất tốt của máy.(3.686 ngày trước)
dailydaumo1vote cho n9 ,mình thấy con này đẹp(4.268 ngày trước)
lamsat12chất lượng bộ nhớ lớn, đẹp, phong cách(4.331 ngày trước)
nguyen_luong22don gian la nokia n900 bo nho khung(4.431 ngày trước)
anhbi06Nokia N900 màu đẹp, phong cách mạnh mẽ và nam tính hơn(4.444 ngày trước)
tien_bdsram lớn hơn nhìu ,camera nét hơn ,xử lý mạnh nhanh hơn ,giá thành ko trên lệch nhìu(4.578 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Milestone (Motorola DROID) A853
đại diện cho
Milestone
vsNokia N900
đại diện cho
Nokia N900
H
Hãng sản xuấtMotorolavsNokia N-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (600 MHz)vsARM Cortex A8 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.0 (Eclair)vsMaemo 5Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsPowerVR SGX530Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs800 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong130MBvs32GBBộ nhớ trong
RAM256MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Tính năng bộ đàm (Push to talk)
Tính năng
Tính năng khác- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Adobe Flash Player v10.1
-Digital compass
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor
- Proximity sensor for auto turn-off
- Full QWERTY keyboard with 5-way navigation key
vs- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Stereo FM radio (via third party software)
- Skype and GoogleTalk VoIP integration
-PDF document viewer
-Adobe Flash Player 9.4
- FM transmitter
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1320mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvs280 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng165gvs180gTrọng lượng
Kích thước115.8 x 60 x 13.7 mmvs110.9 x 59.8 x 18 mmKích thước
D

Đối thủ