Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia N900 hay Optimus Pro, Nokia N900 vs Optimus Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia N900 hay Optimus Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia N900
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4
LG Optimus Pro C660
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia N900 (5 ý kiến)
hoccodon6sang trọng nhưng tiện dụng, phù hợp với giá cả của sinh viên(3.600 ngày trước)
cuongjonstone123Hiện tại thì Nokia chưa hỗ trợ gõ tiếng việt trên N900 mà bạn phải sử dụng một ứng dụng bàn phím ảo cài thêm(3.686 ngày trước)
dailydaumo1don gian vi la nokia n900 de su dung(4.266 ngày trước)
tanhdmtMàn hình cảm ứng rộng rãi hơn optimus, cấu hình mạnh hơn, có thể cài được nhiều os khác nhau.(4.505 ngày trước)
hvn001cũng có những kái hay HSDPA 1700,ARM Cortex A8 (600 MHz),5Megapixel cũng đáng để chọn lựa(4.560 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Pro (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia N900
đại diện cho
Nokia N900
vsLG Optimus Pro C660
đại diện cho
Optimus Pro
H
Hãng sản xuấtNokia N-SeriesvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (600 MHz)vs800 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMaemo 5vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình800 x 480pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs150MBBộ nhớ trong
RAM256MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Tính năng bộ đàm (Push to talk)
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Stereo FM radio (via third party software)
- Skype and GoogleTalk VoIP integration
-PDF document viewer
-Adobe Flash Player 9.4
- FM transmitter
vs- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- via Java MIDP emulator
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ280 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng180gvs129gTrọng lượng
Kích thước110.9 x 59.8 x 18 mmvs119.5 x 59.7 x 12.9 mmKích thước
D

Đối thủ