Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 37 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
HP Pavilion dv6-6051ea (LL056EA) (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 6GB RAM, 640GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6490M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) đại diện cho Pavilion dv6 | vs | HP EliteBook 8460p (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit) đại diện cho EliteBook 8460p | |||||||
Hãng sản xuất | HP Pavilion Series | vs | HP EliteBook Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 14.1 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | WXGA (1366 x 768) | vs | WXGA (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Mobile Intel HM67 Express Chipset | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-2410M Sandy Bridge | vs | Intel Core i5-2410M Sandy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz) | vs | 2.3GHz (8MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.4GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 | vs | DDR3 | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 6GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | vs | Dung lượng SSD | |||||||
Dung lượng HDD | 640GB | vs | 320GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 7200rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD+/-RW SuperMulti DL LightScribe Drive | vs | DVDRW+DL | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | AMD Mobility Radeon HD 6490M | vs | Intel HD graphics (Intel GMA HD) | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 1309MB Share | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad • Trackpoint • Scroll | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Home Premium 64 bit | vs | Windows 7 Professional 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • Bảo mật bằng dấu vân tay • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | vs | USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | 5in1 Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | vs | Battery | |||||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.92kg | vs | 2.24kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 378 x 246 x 31.1 | vs | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Pavilion dv6 vs ThinkPad T420 |
Pavilion dv6 vs MSI X460DX |
Pavilion dv6 vs Gateway ID47H02u |
Pavilion dv6 vs Thinkpad Edge E420 |
TimelineX 5830TG vs Pavilion dv6 |
Latitude E6420 vs Pavilion dv6 |
Maingear EXL 15 vs Pavilion dv6 |
XPS 15z vs Pavilion dv6 |
EliteBook 8460p vs Vaio EB |
EliteBook 8460p vs HP ProBook |
EliteBook 8460p vs Acer TravelMate |
EliteBook 8460p vs XPS 15 |
EliteBook 8460p vs Samsung Q430 |
EliteBook 8460p vs ThinkPad Edge 14 |
EliteBook 8460p vs Toshiba Portege |
EliteBook 8460p vs Asus B43F |
Thinkpad Edge E420 vs EliteBook 8460p |
Gateway ID47H02u vs EliteBook 8460p |
MSI X460DX vs EliteBook 8460p |
ThinkPad T420 vs EliteBook 8460p |
TimelineX 5830TG vs EliteBook 8460p |
Latitude E6420 vs EliteBook 8460p |
Maingear EXL 15 vs EliteBook 8460p |
XPS 15z vs EliteBook 8460p |
- thiết kế đẹp mắt
- đáp ứng tốt nhu cầu người dùng(4.030 ngày trước)
EliteBook 8460p và ổ cứng HDD dung lượng cao hơn(4.108 ngày trước)
Tôi thích tính năng bảo mật bằng vân tay của nó
Cấu hình mấy thông dụng, sử dụng các chương trình 3D rất(3.227 ngày trước)
nhưng e elitebook vỏ hợp kim chịu va đập tốt hơn . công nghệ cũng cao hơn 1 vote cho e :D(3.998 ngày trước)