Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 30 bình luận
Ý kiến của người chọn XPS 15z (19 ý kiến)
shopngoctram69máy này màu xám bạc nhiều người chọn(3.376 ngày trước)
dangtinonline142sương1 chiếc aspire s3 phần cứng chạy tốt(3.471 ngày trước)
MINHHUNG6mẫu mã thời trang và tốc độ nhanh(3.473 ngày trước)
hoccodon6thiết kế mỏng như dao cạo, vỏ nhôm nguyên khối cực chuẩn, pin trâu, vỏ máy rât long lanh!(3.478 ngày trước)
BUIDUCLEMáy đẹp, bền, có cấu hình tốt với giá thành(3.512 ngày trước)
antontran90thiết kế hiện đại, màn hình cực lớn......(3.618 ngày trước)
hakute6máy này nhìn chắc chắn,đẹp lắm, giá thành cũng hợp lý nữa(3.640 ngày trước)
luanlovely6máy chạy ổn định và giá thành hợp lý(3.673 ngày trước)
hoacodonmàn hình đẹp,cấu hình mạnh , giá rẻ(3.869 ngày trước)
vinaholidaysChọn em XPS 15z . Em Hp kia có vẻ nóng hơn khi chạy phim, game(3.927 ngày trước)
nanabuithiết kế đẹp mắt hơn , kiểu dáng sang trọng hơn(4.217 ngày trước)
vothiminhCấu hình cao, thiết kế đẹp, chạy ổn định và bền(4.220 ngày trước)
giahung_tmáy đẹp, cấu hình máy cao, giá cả hợp lý(4.226 ngày trước)
buonmaybandat123máy đẹp, bền, bảo hành 2 năm toàn cầu, dịch vụ bảo hành tốt(4.266 ngày trước)
hongnhungminimartVote cho Dell mặc dù loa ngoài của Pav quá tuyệt(4.384 ngày trước)
v_i_pủng hộ Dell 3 cái rồi, bền vô đối(4.433 ngày trước)
lipnguyenHp được cái nhanh nhưng lại nóng. Còn XPS xài mát hơn nhiều(4.441 ngày trước)
keniumDell SPS15Z thực sự cuốn hút hơn PAvilionDV6(4.495 ngày trước)
nam74aDELL XPS 15z hỗ trợ nhiều kết nối hơn(4.551 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pavilion dv6 (11 ý kiến)
tramlikemàn hình to rõ nét, phù hợp với giới văn phòng(3.473 ngày trước)
saint123_v1mua dv6 đi anh em ơiiiiiiiiiiiiiiiiiii(4.044 ngày trước)
do_van_hieuram toi 6gb, ổ cúng tới 640, hình dáng lại đẹp nữa(4.337 ngày trước)
kha53_bhPavilion dv6 Tuy có hơi to nhưng giải trí thì lên tới đỉnh !(4.418 ngày trước)
haokillboomPavilion dv6 thiết kế đẹp hơn!!!(4.460 ngày trước)
buithaitruongthiết kế hiện đại, đẹp, loa nghe nhac ok(4.466 ngày trước)
dungshopPavilion dv6 có dung lượng memory và dung lượng HDD lớn hỗ trợ nhiều kết nối hơn(4.481 ngày trước)
laptopkimcuongXài quen HP rồi, nên thích xài thương hiệu HP(4.494 ngày trước)
xkldngoainuocgiá thành hợp với túi tiền sinh viên, màu sắc cũng trang nhã(4.514 ngày trước)
treviet2012Pavilion dv6 có dung lượng memory và dung lượng HDD lớn hơn đối thủ(4.526 ngày trước)
quyenhtxd1102Pavilion dv6 có RAM cao hơn HDD lơn hơn(4.564 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell XPS 15z (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) đại diện cho XPS 15z | vs | HP Pavilion dv6-6051ea (LL056EA) (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 6GB RAM, 640GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6490M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) đại diện cho Pavilion dv6 | |||||||
Hãng sản xuất | Dell XPS Series | vs | HP Pavilion Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1366 x 768) | vs | WXGA (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Mobile Intel HM67 Express Chipset | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-2410M Sandy Bridge | vs | Intel Core i5-2410M Sandy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz) | vs | 2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1333Mhz (PC3-10666) | vs | DDR3 | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 6GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | vs | Dung lượng SSD | |||||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 640GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | 8X Slot Load CD/DVD Writer (DVD+/-RW) | vs | DVD+/-RW SuperMulti DL LightScribe Drive | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GT 525M | vs | AMD Mobility Radeon HD 6490M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 1GB | vs | 1309MB Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad • Scroll | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Home Premium 64 bit | vs | Windows 7 Home Premium 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • eSata • VGA out • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | vs | 2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 9in1 Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | vs | Battery | |||||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.75kg | vs | 2.92kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | 378 x 246 x 31.1 | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | vs | Chi tiết | Website |