Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn XPS 15z hay Pavilion dv6, XPS 15z vs Pavilion dv6

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn XPS 15z hay Pavilion dv6 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
XPS 15z
( 23 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Pavilion dv6
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
23
11
XPS 15z
Pavilion dv6

So sánh về giá của sản phẩm

Dell XPS 15z (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell XPS 15z (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 6GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell XPS 15z (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Dell XPS 15z (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell XPS 15z (Intel Core i5-2520M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell XPS 15z (Intel Core i7-2620M 2.7GHz, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Dell XPS 15z (Intel Core i7-2630M 2.0GHz, 6GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell XPS 15z (Intel Core i7-2630M 2.0GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 30 bình luận

Ý kiến của người chọn XPS 15z (19 ý kiến)
shopngoctram69máy này màu xám bạc nhiều người chọn(3.376 ngày trước)
dangtinonline142sương1 chiếc aspire s3 phần cứng chạy tốt(3.471 ngày trước)
MINHHUNG6mẫu mã thời trang và tốc độ nhanh(3.473 ngày trước)
hoccodon6thiết kế mỏng như dao cạo, vỏ nhôm nguyên khối cực chuẩn, pin trâu, vỏ máy rât long lanh!(3.478 ngày trước)
BUIDUCLEMáy đẹp, bền, có cấu hình tốt với giá thành(3.512 ngày trước)
antontran90thiết kế hiện đại, màn hình cực lớn......(3.618 ngày trước)
hakute6máy này nhìn chắc chắn,đẹp lắm, giá thành cũng hợp lý nữa(3.640 ngày trước)
luanlovely6máy chạy ổn định và giá thành hợp lý(3.673 ngày trước)
hoacodonmàn hình đẹp,cấu hình mạnh , giá rẻ(3.869 ngày trước)
vinaholidaysChọn em XPS 15z . Em Hp kia có vẻ nóng hơn khi chạy phim, game(3.927 ngày trước)
nanabuithiết kế đẹp mắt hơn , kiểu dáng sang trọng hơn(4.217 ngày trước)
vothiminhCấu hình cao, thiết kế đẹp, chạy ổn định và bền(4.220 ngày trước)
giahung_tmáy đẹp, cấu hình máy cao, giá cả hợp lý(4.226 ngày trước)
buonmaybandat123máy đẹp, bền, bảo hành 2 năm toàn cầu, dịch vụ bảo hành tốt(4.266 ngày trước)
hongnhungminimartVote cho Dell mặc dù loa ngoài của Pav quá tuyệt(4.384 ngày trước)
v_i_pủng hộ Dell 3 cái rồi, bền vô đối(4.433 ngày trước)
lipnguyenHp được cái nhanh nhưng lại nóng. Còn XPS xài mát hơn nhiều(4.441 ngày trước)
keniumDell SPS15Z thực sự cuốn hút hơn PAvilionDV6(4.495 ngày trước)
nam74aDELL XPS 15z hỗ trợ nhiều kết nối hơn(4.551 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pavilion dv6 (11 ý kiến)
tramlikemàn hình to rõ nét, phù hợp với giới văn phòng(3.473 ngày trước)
saint123_v1mua dv6 đi anh em ơiiiiiiiiiiiiiiiiiii(4.044 ngày trước)
do_van_hieuram toi 6gb, ổ cúng tới 640, hình dáng lại đẹp nữa(4.337 ngày trước)
kha53_bhPavilion dv6 Tuy có hơi to nhưng giải trí thì lên tới đỉnh !(4.418 ngày trước)
haokillboomPavilion dv6 thiết kế đẹp hơn!!!(4.460 ngày trước)
buithaitruongthiết kế hiện đại, đẹp, loa nghe nhac ok(4.466 ngày trước)
dungshopPavilion dv6 có dung lượng memory và dung lượng HDD lớn hỗ trợ nhiều kết nối hơn(4.481 ngày trước)
laptopkimcuongXài quen HP rồi, nên thích xài thương hiệu HP(4.494 ngày trước)
xkldngoainuocgiá thành hợp với túi tiền sinh viên, màu sắc cũng trang nhã(4.514 ngày trước)
treviet2012Pavilion dv6 có dung lượng memory và dung lượng HDD lớn hơn đối thủ(4.526 ngày trước)
quyenhtxd1102Pavilion dv6 có RAM cao hơn HDD lơn hơn(4.564 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell XPS 15z (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
đại diện cho
XPS 15z
vsHP Pavilion dv6-6051ea (LL056EA) (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 6GB RAM, 640GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6490M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
đại diện cho
Pavilion dv6
Hãng sản xuấtDell XPS SeriesvsHP Pavilion SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsWXGA (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM67 Express ChipsetvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-2410M Sandy BridgevsIntel Core i5-2410M Sandy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz)vs2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1333Mhz (PC3-10666)vsDDR3Memory Type
Dung lượng Memory4GBvs6GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDvsDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs640GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD7200rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quang8X Slot Load CD/DVD Writer (DVD+/-RW)vsDVD+/-RW SuperMulti DL LightScribe DriveLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GT 525MvsAMD Mobility Radeon HD 6490MVideo Chipset
Graphic Memory1GBvs1309MB ShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
• Scroll
Chuột
OSWindows 7 Home Premium 64 bitvsWindows 7 Home Premium 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• eSata
• VGA out
• RJ-11 Modem
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc Card9in1 Card ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryvsBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.75kgvs2.92kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vs378 x 246 x 31.1Kích cỡ (mm)
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ