Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 92 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
HP EliteBook 8460p (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit) đại diện cho EliteBook 8460p | vs | Acer TravelMate TM4740-7552 ( LX.TVQ03.182 ) (Intel Core i5-460M 2.53GHz, 4GHz RAM, 320GB HDD, VGA intel HD Graphics, 14.1 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) đại diện cho Acer TravelMate | |||||||
Hãng sản xuất | HP EliteBook Series | vs | Acer TravelMate Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 14.1 inch | vs | 14.1 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | WXGA (1366 x 768) | vs | WXGA (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Mobile Intel HM67 Express Chipset | vs | Mobile Intel HM55 Express Chipset | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-2410M Sandy Bridge | vs | Intel Core i5-460M | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.3GHz (8MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.4GHz) | vs | 2.53GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 | vs | DDR3 1066Mhz (PC3-8500) | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | vs | Dung lượng SSD | |||||||
Dung lượng HDD | 320GB | vs | 320GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVDRW+DL | vs | DVD±R/RW/RAM | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD graphics (Intel GMA HD) | vs | Intel HD graphics (Intel GMA HD) | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Trackpoint • Scroll | vs | • TouchPad • Scroll • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Professional 64 bit | vs | Windows 7 Home Premium 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • Bảo mật bằng dấu vân tay • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • eSata • VGA out • Bảo mật bằng dấu vân tay • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | USB 2.0 port | vs | 3 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 5in1 Card Reader | vs | 5in1 Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | vs | Battery | |||||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.24kg | vs | 2.2kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | 33.3 x 342 x 245 | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
EliteBook 8460p vs Vaio EB |
EliteBook 8460p vs HP ProBook |
EliteBook 8460p vs XPS 15 |
EliteBook 8460p vs Samsung Q430 |
EliteBook 8460p vs ThinkPad Edge 14 |
EliteBook 8460p vs Toshiba Portege |
EliteBook 8460p vs Asus B43F |
Thinkpad Edge E420 vs EliteBook 8460p |
Gateway ID47H02u vs EliteBook 8460p |
MSI X460DX vs EliteBook 8460p |
ThinkPad T420 vs EliteBook 8460p |
Pavilion dv6 vs EliteBook 8460p |
TimelineX 5830TG vs EliteBook 8460p |
Latitude E6420 vs EliteBook 8460p |
Maingear EXL 15 vs EliteBook 8460p |
XPS 15z vs EliteBook 8460p |
Rẻ bền đẹp hơn(4.157 ngày trước)