Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 213 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
HP ProBook 4520s (XT990UT) (Intel Core i5-480M 2.66GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) đại diện cho HP ProBook | vs | Acer TravelMate TM4740-7552 ( LX.TVQ03.182 ) (Intel Core i5-460M 2.53GHz, 4GHz RAM, 320GB HDD, VGA intel HD Graphics, 14.1 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) đại diện cho Acer TravelMate | |||||||
Hãng sản xuất | HP ProBook Series | vs | Acer TravelMate Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 14.1 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | LED (1366 x 768) | vs | WXGA (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Mobile Intel HM57 Express Chipset | vs | Mobile Intel HM55 Express Chipset | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-480M | vs | Intel Core i5-460M | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.66GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.93GHz) | vs | 2.53GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1333Mhz (PC3-10666) | vs | DDR3 1066Mhz (PC3-8500) | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB (2x2GB) | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | vs | Dung lượng SSD | |||||||
Dung lượng HDD | 320GB | vs | 320GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD Super Multi Double Layer | vs | DVD±R/RW/RAM | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD graphics (Intel GMA HD) | vs | Intel HD graphics (Intel GMA HD) | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad | vs | • TouchPad • Scroll • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Home Premium 64 bit | vs | Windows 7 Home Premium 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • Express Card • HDMI • eSata • VGA out • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone | vs | • HDMI • eSata • VGA out • Bảo mật bằng dấu vân tay • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 3 x USB 2.0 port | vs | 3 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | 5in1 Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | vs | Battery | |||||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.39kg | vs | 2.2kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | 33.3 x 342 x 245 | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
song tốc độ ổ cứng HP cao hơn đồng thời chất lượng gia công HP khá tốt vỏ nhôm tản nhiệt nhanh nên khá mát .(3.514 ngày trước)
song tốc độ ổ cứng HP cao hơn đồng thời chất lượng gia công HP khá tốt vỏ nhôm tản nhiệt nhanh nên khá mát .(3.636 ngày trước)
Tính năng vượt trội hơn(3.704 ngày trước)
Tính năng vượt trội hơn(3.815 ngày trước)
- Số lượng cổng kết nối nhiều.
- Thời lượng pin dài
- Có mô-đun kết nối 3G(4.403 ngày trước)