Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus A556UA-XX063D hay Dell Latitude 3450 (L4I5H015), Asus A556UA-XX063D vs Dell Latitude 3450 (L4I5H015)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus A556UA-XX063D hay Dell Latitude 3450 (L4I5H015) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus A556UA-XX063D
( 0 người chọn )
vs
Dell Latitude 3450 (L4I5H015)
( 0 người chọn )
Asus A556UA-XX063D
Dell Latitude 3450 (L4I5H015)

So sánh về giá của sản phẩm

Asus A556UA-XX063D (Intel Core i7-6500U 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce 930M, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Latitude 3450 (L4I5H015) (Intel Core i5-5200U 2.2GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 5500, 14 inch Touch Screen, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus A556UA-XX063D (Intel Core i7-6500U 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce 930M, 15.6 inch, Free DOS)
đại diện cho
Asus A556UA-XX063D
vsDell Latitude 3450 (L4I5H015) (Intel Core i5-5200U 2.2GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 5500, 14 inch Touch Screen, Free DOS)
đại diện cho
Dell Latitude 3450 (L4I5H015)
Hãng sản xuấtAsusvsDell Latitude SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs14 inch Touch-ScreenĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-6500U SkylakevsIntel Core i5-5200U BroadwellLoại CPU
Tốc độ máy2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)vs2.20Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3LvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs7200rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD±R/RWvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce 930MvsIntel HD Graphics 5500Video Chipset
Graphic Memory2GBvsShareGraphic Memory
N
LANEthernet 10/100vsEthernet 10/100LAN
Wifi802.11 a/b/c/g/nvs802.11 a/b/c/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
Chuột
OSDOSvsDOSOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Cổng hồng ngoại
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• RJ-45
• HDMI
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Cổng hồng ngoại
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvs
• Keyboard Led Backlit
• Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.4kgvs1.9kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vs342 x 245 x 23Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ