Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus A556UA-XX063D hay Dell Inspiron 3458 (7006-7134), Asus A556UA-XX063D vs Dell Inspiron 3458 (7006-7134)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus A556UA-XX063D hay Dell Inspiron 3458 (7006-7134) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus A556UA-XX063D
( 0 người chọn )
vs
Dell Inspiron 3458 (7006-7134)
( 0 người chọn )
Asus A556UA-XX063D
Dell Inspiron 3458 (7006-7134)

So sánh về giá của sản phẩm

Asus A556UA-XX063D (Intel Core i7-6500U 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce 930M, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 3458 (7006-7134) (Intel Core i3-4005U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA Geforce GT 820M, 14 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus A556UA-XX063D (Intel Core i7-6500U 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce 930M, 15.6 inch, Free DOS)
đại diện cho
Asus A556UA-XX063D
vsDell Inspiron 3458 (7006-7134) (Intel Core i3-4005U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA Geforce GT 820M, 14 inch, Free DOS)
đại diện cho
Dell Inspiron 3458 (7006-7134)
Hãng sản xuấtAsusvsDell Inspiron SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-6500U SkylakevsIntel Core i3-4005U HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)vs1.70GHz (3MB L3 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3LvsDDR3LMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD±R/RWvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce 930MvsNVIDIA GeForce GT 820MVideo Chipset
Graphic Memory2GBvs2GBGraphic Memory
N
LANEthernet 10/100vsEthernet 10/100LAN
Wifi802.11 a/b/c/g/nvs802.11 a/b/c/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsDOSOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Cổng hồng ngoại
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Cổng hồng ngoại
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.4kgvs1.8kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vs345 x 243 x 21Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ