Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
vs
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell Vostro 3558C (P52G001-TI545002) (Intel Core i5-5250U 2.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA Geforce GT 820M, 14 inch, Windows 8) đại diện cho Dell Vostro 3558C (P52G001-TI545002) | vs | Dell Latitude 3450 (L4I5H015) (Intel Core i5-5200U 2.2GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 5500, 14 inch Touch Screen, Free DOS) đại diện cho Dell Latitude 3450 (L4I5H015) | |||||||
Hãng sản xuất | Dell Vostro Series | vs | Dell Latitude Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 14 inch Touch-Screen | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1366 x 768) | vs | HD (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-5250U Broadwell | vs | Intel Core i5-5200U Broadwell | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz) | vs | 2.20Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3L | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 8GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 7200rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD-R/RW | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GT 820M | vs | Intel HD Graphics 5500 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 2GB | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | Ethernet 10/100 | vs | Ethernet 10/100 | LAN | |||||
Wifi | 802.11 a/b/c/g/n | vs | 802.11 a/b/c/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad | Chuột | |||||
OS | Linux | vs | DOS | OS | |||||
Tính năng khác | • RJ-45 • VGA out • Camera • Cổng hồng ngoại • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • RJ-45 • HDMI • VGA out • Bảo mật bằng dấu vân tay • Camera • Cổng hồng ngoại • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | • Keyboard Led Backlit • Màn hình cảm ứng | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | vs | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | - | vs | - | Tình trạng sửa chữa | |||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | - | vs | - | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||
Phụ kiện đi kèm | • Sạc | vs | • Sạc | Phụ kiện đi kèm | |||||
K | |||||||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 1.9kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | 342 x 245 x 23 | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | vs | Website |