Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Vostro 3558C (P52G001-TI545002) hay Dell Inspiron 3458 (7006-7134), Dell Vostro 3558C (P52G001-TI545002) vs Dell Inspiron 3458 (7006-7134)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Vostro 3558C (P52G001-TI545002) hay Dell Inspiron 3458 (7006-7134) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Vostro 3558C (P52G001-TI545002)
( 0 người chọn )
vs
Dell Inspiron 3458 (7006-7134)
( 0 người chọn )
Dell Vostro 3558C (P52G001-TI545002)
Dell Inspiron 3458 (7006-7134)

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Vostro 3558C (P52G001-TI545002) (Intel Core i5-5250U 2.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA Geforce GT 820M, 14 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 3458 (7006-7134) (Intel Core i3-4005U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA Geforce GT 820M, 14 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Vostro 3558C (P52G001-TI545002) (Intel Core i5-5250U 2.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA Geforce GT 820M, 14 inch, Windows 8)
đại diện cho
Dell Vostro 3558C (P52G001-TI545002)
vsDell Inspiron 3458 (7006-7134) (Intel Core i3-4005U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA Geforce GT 820M, 14 inch, Free DOS)
đại diện cho
Dell Inspiron 3458 (7006-7134)
Hãng sản xuấtDell Vostro SeriesvsDell Inspiron SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-5250U BroadwellvsIntel Core i3-4005U HaswellLoại CPU
Tốc độ máy1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz)vs1.70GHz (3MB L3 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3LvsDDR3LMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD-R/RWvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GT 820MvsNVIDIA GeForce GT 820MVideo Chipset
Graphic Memory2GBvs2GBGraphic Memory
N
LANEthernet 10/100vsEthernet 10/100LAN
Wifi802.11 a/b/c/g/nvs802.11 a/b/c/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSLinuxvsDOSOS
Tính năng khác
• RJ-45
• VGA out
• Camera
• Cổng hồng ngoại
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Cổng hồng ngoại
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs1.8kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vs345 x 243 x 21Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ