Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Vostro 3558 (VTI3311W) hay Dell Inspiron 3458 (7006-7134), Dell Vostro 3558 (VTI3311W) vs Dell Inspiron 3458 (7006-7134)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Vostro 3558 (VTI3311W) hay Dell Inspiron 3458 (7006-7134) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Vostro 3558 (VTI3311W)
( 0 người chọn )
vs
Dell Inspiron 3458 (7006-7134)
( 0 người chọn )
Dell Vostro 3558 (VTI3311W)
Dell Inspiron 3458 (7006-7134)

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Vostro 3558 (VTI3311W) (Intel Core i3-4005U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 10)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Inspiron 3458 (7006-7134) (Intel Core i3-4005U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA Geforce GT 820M, 14 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Vostro 3558 (VTI3311W) (Intel Core i3-4005U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 10)
đại diện cho
Dell Vostro 3558 (VTI3311W)
vsDell Inspiron 3458 (7006-7134) (Intel Core i3-4005U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA Geforce GT 820M, 14 inch, Free DOS)
đại diện cho
Dell Inspiron 3458 (7006-7134)
Hãng sản xuấtDell Vostro SeriesvsDell Inspiron SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i3-4005U HaswellvsIntel Core i3-4005U HaswellLoại CPU
Tốc độ máy1.70GHz (3MB L3 cache)vs1.70GHz (3MB L3 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3LMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD-R/RWvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics (Intel GMA HD)vsNVIDIA GeForce GT 820MVideo Chipset
Graphic MemorySharevs2GBGraphic Memory
N
LANEthernet 10/100vsEthernet 10/100LAN
Wifi802.11 a/b/c/g/nvs802.11 a/b/c/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 10vsDOSOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Cổng hồng ngoại
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữaĐang chờ cập nhậtvs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.27kgvs1.8kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vs345 x 243 x 21Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ