Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon P300 hay Canon IXUS 330, Nikon P300 vs Canon IXUS 330

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon P300 hay Canon IXUS 330 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon P300
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 330
( 0 người chọn )
1
0
Nikon P300
Canon IXUS 330

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix P300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Canon Digital IXUS 330 (PowerShot S330 Digital ELPH / IXY Digital 300a) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot S330 Digital ELPH (Digital IXUS 330 / IXY Digital 300a) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon IXY Digital 300a (Digital IXUS 330 / PowerShot S330 Digital ELPH) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon P300 (1 ý kiến)
vothiminhDòng này khá cao cấp trong các máy ảnh du lịch của Nikon, khẩu độ khá rộng, chụp tốt trong nhhiều môi trường(4.159 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 330 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix P300
đại diện cho
Nikon P300
vsCanon Digital IXUS 330 (PowerShot S330 Digital ELPH / IXY Digital 300a) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 330
T
Hãng sản xuấtNikon PERFORMANCE Series (P)vsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs1.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera190gvs245gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)58.3 x 103 x 32mmvs95 x 63 x 32 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 CMOSvs1/2.7 "CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs2.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200vsAuto: 50, 100, 200, 400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs1600 x 1200Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24-100mmvs5.4-16.2mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.8-4.9vsF2.7 - F4.7Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000-8 secvs15 - 1/1500 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4.2xvs3xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)2.0xvs2.5xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• WMV
• AVCHD
• WAV
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ