Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX150 (1 ý kiến)
tranphuongnhung226màu sắc trẻ trung, kiểu dáng sành điệu, bắt mắt(4.290 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX66 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Phía sau máy là màn hình cảm ứng OLED kích thước 3.3 inch độ phân giải cao, với giao diện thân thiện, cho phép bạn “chạm để chụp” hoặc quay video nhanh chóng.(3.592 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-WX150 đại diện cho Sony DSC-WX150 | vs | Sony CyberShot DSC-TX66 đại diện cho Sony DSC-TX66 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Sony T Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.3 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 133g | vs | 109g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95 x 56 x 22 mm | vs | 93 x 54 x 13 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • MicroSD Card (microSD) • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 19 | vs | 19 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18.2 Megapixel | vs | 18.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 1000, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3672 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 250 mm | vs | 26 – 130 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F5.9 | vs | F2.8 - F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/1600 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 10x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 40x | vs | 60x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-WX150 vs Sony DSC-W690 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX150 |
Nikon S6300 vs Sony DSC-WX150 |
Panasonic DMC-SZ7 vs Sony DSC-WX150 |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-HX10V vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-WX150 |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-WX150 |
Canon IXUS 240 HS vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-WX150 |
Canon S100 vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-TX66 vs Sony DSC-TX20 |
Sony DSC-TX66 vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-TX66 vs Samsung MV900F |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-TX66 |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX66 |
Nikon AW100 vs Sony DSC-TX66 |
Canon S100 vs Sony DSC-TX66 |
Canon IXUS 310 HS vs Sony DSC-TX66 |
Nikon P310 vs Sony DSC-TX66 |
Canon S95 vs Sony DSC-TX66 |
Canon G12 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX20V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX30V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-H90 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX10V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-TX66 |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-TX66 |
Canon IXUS 240 HS vs Sony DSC-TX66 |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX66 |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX66 |