Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung TL210 hay Samsung ST700, Samsung TL210 vs Samsung ST700

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung TL210 hay Samsung ST700 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung TL210
( 0 người chọn )
vs
Samsung ST700
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Samsung TL210
Samsung ST700

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung TL210
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung ST700
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung TL210 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung ST700 (2 ý kiến)
bihaSamsung ST700 có khả năng chống rung, dễ sử dụng cho người không chuyên(4.469 ngày trước)
ductin0005giá cả phù hợp, nhiều chức năng hỗ trợ người dùng(4.472 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung TL210
đại diện cho
Samsung TL210
vsSamsung ST700
đại diện cho
Samsung ST700
T
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsung ST SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera177gvs121gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)99 x 59 x 20 mmvs99 x 55 x 20 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)55vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" CCDvs• 1/2.33" (Approx. 7.76cm) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.2 Megapixelvs16.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)27 – 135 mmvsf = 4.7 - 23.5mm.Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 - F5.9vsF3.3-F5.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8 - 1/1500 secvs1/8~1/2,000secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.0xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MPEG4
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ