Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung TL210 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung ST500 (TL220) (1 ý kiến)
ductin0005chất lượng hình ảnh ổn, dể sử dụng hơn(4.472 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung TL210 đại diện cho Samsung TL210 | vs | Samsung ST500 (TL220) đại diện cho Samsung ST500 (TL220) | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung ST Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 177g | vs | 160g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99 x 59 x 20 mm | vs | 100 x 60 x 19 mm (3.9 x 2.4 x 0.7 in) | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • MicroSD Card (microSD) • MicroSDHC Card (microSDHC) | vs | • MicroSD Card (microSD) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 55 | vs | 55 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" CCD | vs | 1/2.33 " CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.2 Megapixel | vs | 12.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 27 – 135 mm | vs | f = 4.9 - 22.5mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F5.9 | vs | F3.5(W) - F5.9(T) | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 - 1/1500 sec | vs | 1/8 - 1/2000 sec. | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 4.6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • AA • AAAA • Alkaline Manganese • Button Cells • Chuyên dụng • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Samsung TL210 vs Canon A710 IS |
Samsung TL210 vs Samsung ST700 |
Samsung TL210 vs Samsung PL170 |
Samsung TL210 vs Samsung TL205 |
Samsung TL210 vs Samsung ST600 |
Samsung TL210 vs Samsung ST100 |
Samsung TL210 vs Samsung ST550 (TL225) |
Samsung TL210 vs Canon IXUS 980 IS |
Sony DSC-WX10 vs Samsung TL210 |
Sony DSC-WX7 vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 125 HS vs Samsung TL210 |
Canon S90 IS vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 300 HS vs Samsung TL210 |
Canon S95 vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 310 HS vs Samsung TL210 |
Sony DSC-TX55 vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 120 IS vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 70 vs Samsung TL210 |
Sony DSC-WX30 vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 230 HS vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 1100 HS vs Samsung TL210 |
Sony DSC-WX70 vs Samsung TL210 |
Canon SX220 HS vs Samsung TL210 |
Samsung WB850F vs Samsung TL210 |
Nikon P300 vs Samsung TL210 |
Canon S100 vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 115 HS vs Samsung TL210 |
Samsung PL120 vs Samsung TL210 |