Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-WX9 hay Sony DSC-WX150, Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-WX150

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-WX9 hay Sony DSC-WX150 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-WX9
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony DSC-WX150
( 0 người chọn )
1
0
Sony DSC-WX9
Sony DSC-WX150

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-WX9
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony CyberShot DSC-WX150
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-WX9
đại diện cho
Sony DSC-WX9
vsSony CyberShot DSC-WX150
đại diện cho
Sony DSC-WX150
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera139gvs133gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)95 x 56 x 20 mmvs95 x 56 x 22 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs19Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)2 - 1/1600vs1/2.3" BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.2Megapixelvs18.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvs4896 x 3672Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 - 125 mmvs25 – 250 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/2.6 - f/6.3vsF3.3 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)2 - 1/1600vs30 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs40xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnhvs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ