Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 230 HS (1 ý kiến)
capitanMặc dù tốc độ chụp liên tiếp ở thông số là 3,6 khung hình/giây nhưng trên thực tế, tốc độ chỉ đạt khoảng 3 khung hình/giây ở các kiểu đầu, sau đó tốc độ chậm dần theo tốc độ giải phóng bộ nhớ đệm (chỉ còn khoảng 1-2 khung hình/giây)(3.531 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX150 (1 ý kiến)
vothiminhCó chế độ zoom quang và zoom số rất lớn(4.185 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 230 HS (PowerShot ELPH 310 HS / IXY 600F) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 230 HS | vs | Sony CyberShot DSC-WX150 đại diện cho Sony DSC-WX150 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 140g | vs | 133g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96 x 57 x 22 mm | vs | 95 x 56 x 22 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 19 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/ 2.3'' CMOS | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 18.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4896 x 3672 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 224 mm | vs | 25 – 250 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0-5.9 | vs | F3.3 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2000 sec | vs | 30 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 40x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG • MOV | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX30 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 70 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 120 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-TX55 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon S95 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon S90 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX7 |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX10 |
Canon IXUS 230 HS vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-H90 |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-TX9 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon SX210 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXY 800 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 135 |
Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 230 HS |
Nikon S100 vs Canon IXUS 230 HS |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 230 HS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 230 HS |
Nikon S4100 vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 230 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 230 HS |
Nikon P300 vs Canon IXUS 230 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 230 HS |
Sony DSC-WX150 vs Sony DSC-W690 |
Sony DSC-WX150 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX150 |
Nikon S6300 vs Sony DSC-WX150 |
Panasonic DMC-SZ7 vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-HX10V vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-WX150 |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-WX150 |
Canon IXUS 240 HS vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-WX150 |
Canon S100 vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX150 |