Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung WB30F (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 145 (4 ý kiến)
heou1214Giúp giảm mức tiêu thụ pin tới mức tối đa khi chụp ảnh và sẽ tự động tắt màn hình ở chế độ chờ.(3.084 ngày trước)
thienbao2011IXUS 145 còn hỗ trợ khả năng quay phim HD và được trang bị chế độ tiết kiệm năng lương Eco(3.120 ngày trước)
quangtiencapitanNút xem lại ảnh, nút chế độ tự động được đưa lên mặt trên, bên cạnh công tắc nguồn và vòng chỉnh zoom, nút chụp ảnh.(3.497 ngày trước)
capitanHỗ trợ tính năng chống rung quang học IS, tự động lấy nét AF và AiAF lấy nét khuôn mặt(3.570 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung WB30F đại diện cho Samsung WB30F | vs | Canon IXUS 145 đại diện cho Canon IXUS 145 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Trắng | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 128g | vs | 127g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 98 x 58 x 17 mm | vs | 95,2 x 54,3 x 22,1 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCD | vs | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | ||||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | AUTO 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | Đang chờ cập nhật | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 240 mm | vs | 5.0 – 40.0 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1 - F6.3 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 1 – 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 10x | vs | 8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 16.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Samsung WB30F vs Samsung WB800F |
Samsung WB30F vs Samsung WB250F |
Samsung WB30F vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
Samsung WB30F vs Lumix DMC-ZS30 |
Samsung WB30F vs Lumix DMC-TS5 |
Samsung WB30F vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Samsung WB30F vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
Samsung WB30F vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Samsung WB30F vs Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) |
Samsung WB30F vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Samsung WB30F vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Samsung WB30F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Samsung WB30F vs Fujifilm FinePix X20 |
Samsung WB30F vs Fujifilm FinePix X100S |
Samsung WB30F vs FujiFilm Instax mini 55i |
Samsung WB30F vs Casio Exilim EX-FC300S |
Samsung WB30F vs Canon PowerShot A2500 |
Samsung WB30F vs Samsung ES95 |
Samsung WB30F vs Samsung ST72 |
Samsung WB30F vs Samsung WB200F |
Samsung WB30F vs Samsung WB2100 |
Samsung WB30F vs Cybershot HX60 |
Samsung WB30F vs Cybershot DSC-W830 |
Samsung WB30F vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Samsung WB30F vs Sony DSC-W810 |
Samsung WB30F vs Coolpix S2800 |
Samsung WB30F vs PowerShot ELPH 135 |
Samsung WB30F vs Sony DSC-HX60V |
Samsung WB30F vs Cybershot DSC-WX220 |
Samsung WB30F vs Coolpix S3600 |
Samsung DV150F vs Samsung WB30F |
Samsung ST150F vs Samsung WB30F |
Pentax MX-1 vs Samsung WB30F |
Fujifilm FinePix T550 vs Samsung WB30F |
Fujifilm FinePix T500 vs Samsung WB30F |
GoPro HD Hero3 vs Samsung WB30F |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Samsung WB30F |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Samsung WB30F |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Samsung WB30F |
Samsung Galaxy Camera 4G vs Samsung WB30F |
Sony DSC-WX50 vs Samsung WB30F |
Canon IXUS 145 vs Coolpix S2800 |
Canon IXUS 145 vs PowerShot ELPH 135 |
Canon IXUS 145 vs Sony DSC-HX60V |
Canon IXUS 145 vs Cybershot DSC-WX220 |
Canon IXUS 145 vs Coolpix S3600 |
Sony DSC-W810 vs Canon IXUS 145 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Canon IXUS 145 |
Cybershot DSC-W830 vs Canon IXUS 145 |
Sony DSC-WX50 vs Canon IXUS 145 |
Canon PowerShot A2500 vs Canon IXUS 145 |
Cybershot HX60 vs Canon IXUS 145 |