Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung WB30F hay Canon IXUS 145, Samsung WB30F vs Canon IXUS 145

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung WB30F hay Canon IXUS 145 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung WB30F
( 0 người chọn )
vs
Canon IXUS 145
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
0
4
Samsung WB30F
Canon IXUS 145

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung WB30F
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon IXUS 145
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung WB30F (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 145 (4 ý kiến)
heou1214Giúp giảm mức tiêu thụ pin tới mức tối đa khi chụp ảnh và sẽ tự động tắt màn hình ở chế độ chờ.(3.084 ngày trước)
thienbao2011IXUS 145 còn hỗ trợ khả năng quay phim HD và được trang bị chế độ tiết kiệm năng lương Eco(3.120 ngày trước)
quangtiencapitanNút xem lại ảnh, nút chế độ tự động được đưa lên mặt trên, bên cạnh công tắc nguồn và vòng chỉnh zoom, nút chụp ảnh.(3.497 ngày trước)
capitanHỗ trợ tính năng chống rung quang học IS, tự động lấy nét AF và AiAF lấy nét khuôn mặt(3.570 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung WB30F
đại diện cho
Samsung WB30F
vsCanon IXUS 145
đại diện cho
Canon IXUS 145
T
Hãng sản xuấtSamsungvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcTrắngvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera128gvs127gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)98 x 58 x 17 mmvs95,2 x 54,3 x 22,1 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCDvsBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.2Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAUTO 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 240 mmvs5.0 – 40.0 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1 - F6.3vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs1 – 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs8xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs16.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ