Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 145 (4 ý kiến)
heou1214Sở hữu cảm biến độ phân giải 16 megapixel, tích hợp bộ xử lý DIGIC 4(3.084 ngày trước)
thienbao2011Trọng lượng nhẹ Hiệu suất hoạt động tốt.Chất lượng hình ảnh tuyệt vời(3.120 ngày trước)
quangtiencapitanCanon IXUS 500 HS được thiết kế khá nam tính.(3.496 ngày trước)
capitanỐng kính có chiều dài tiêu cự từ 5mm đến 40mm(3.570 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Coolpix S2800 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 145 đại diện cho Canon IXUS 145 | vs | Nikon Coolpix S2800 đại diện cho Coolpix S2800 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 127g | vs | 120g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95,2 x 54,3 x 22,1 mm | vs | 93.8 x 58.4 x 19.8 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | vs | 1/2.3-inch CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | ||||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 20.1Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | AUTO 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | ISO 80-1600 (Auto) ISO 3200 (Manual setting is enabled in Auto mode) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 5152 x 3864 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.0 – 40.0 mm | vs | 4.6-23.0 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | F3.2-6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 – 1/2000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 16.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DCF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Quay phim HD Ready | vs | • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 145 vs PowerShot ELPH 135 |
Canon IXUS 145 vs Sony DSC-HX60V |
Canon IXUS 145 vs Cybershot DSC-WX220 |
Canon IXUS 145 vs Coolpix S3600 |
Sony DSC-W810 vs Canon IXUS 145 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Canon IXUS 145 |
Cybershot DSC-W830 vs Canon IXUS 145 |
Sony DSC-WX50 vs Canon IXUS 145 |
Samsung WB30F vs Canon IXUS 145 |
Canon PowerShot A2500 vs Canon IXUS 145 |
Cybershot HX60 vs Canon IXUS 145 |
Coolpix S2800 vs PowerShot ELPH 135 |
Coolpix S2800 vs Sony DSC-HX60V |
Coolpix S2800 vs Cybershot DSC-WX220 |
Coolpix S2800 vs Coolpix S3600 |
Coolpix S2800 vs PowerShot SX520 HS |
Sony DSC-W810 vs Coolpix S2800 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Coolpix S2800 |
Cybershot DSC-W830 vs Coolpix S2800 |
Samsung WB30F vs Coolpix S2800 |
Sony DSC-WX50 vs Coolpix S2800 |
Canon PowerShot A2500 vs Coolpix S2800 |
Cybershot HX60 vs Coolpix S2800 |
PowerShot SX600 HS vs Coolpix S2800 |
Nikon Coolpix S9400 vs Coolpix S2800 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix S2800 |