Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 145 hay Coolpix S2800, Canon IXUS 145 vs Coolpix S2800

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 145 hay Coolpix S2800 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 145
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Coolpix S2800
( 0 người chọn )
5
0
Canon IXUS 145
Coolpix S2800

So sánh về giá của sản phẩm

Canon IXUS 145
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nikon Coolpix S2800
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 145 (4 ý kiến)
heou1214Sở hữu cảm biến độ phân giải 16 megapixel, tích hợp bộ xử lý DIGIC 4(3.084 ngày trước)
thienbao2011Trọng lượng nhẹ Hiệu suất hoạt động tốt.Chất lượng hình ảnh tuyệt vời(3.120 ngày trước)
quangtiencapitanCanon IXUS 500 HS được thiết kế khá nam tính.(3.496 ngày trước)
capitanỐng kính có chiều dài tiêu cự từ 5mm đến 40mm(3.570 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Coolpix S2800 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon IXUS 145
đại diện cho
Canon IXUS 145
vsNikon Coolpix S2800
đại diện cho
Coolpix S2800
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsNikon IncHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera127gvs120gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)95,2 x 54,3 x 22,1 mmvs93.8 x 58.4 x 19.8 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)vs1/2.3-inch CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs20.1MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)AUTO 100, 200, 400, 800, 1600vsISO 80-1600 (Auto) ISO 3200 (Manual setting is enabled in Auto mode)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs5152 x 3864Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)5.0 – 40.0 mmvs4.6-23.0 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsF3.2-6.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 – 1/2000 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)8xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)16.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Quay phim HD Ready
vs
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ