Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-W810 hay Canon IXUS 145, Sony DSC-W810 vs Canon IXUS 145

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-W810 hay Canon IXUS 145 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-W810
( 0 người chọn )
vs
Canon IXUS 145
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
0
4
Sony DSC-W810
Canon IXUS 145

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-W810
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon IXUS 145
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-W810 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 145 (4 ý kiến)
heou1214IXUS 145 còn hỗ trợ khả năng quay phim HD và được trang bị chế độ tiết kiệm năng lương Eco(3.084 ngày trước)
thienbao2011IXUS 145 có một vài chế độ chụp ảnh bao gồm bãi biễn, tuyết và chân dung, cùng với chế độ chống rung ảnh kỹ thuật số.(3.120 ngày trước)
quangtiencapitanSản phẩm này đang được bán ở thị trường trong nước với giá gần 10 triệu đồng (hàng chính hãng).(3.496 ngày trước)
capitanChụp hình từ xa dễ dàng nhờ khả năng Zoom quang học lên tới 8X(3.570 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-W810
đại diện cho
Sony DSC-W810
vsCanon IXUS 145
đại diện cho
Canon IXUS 145
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera111gvs127gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)97 x 56 x 21 mmvs95,2 x 54,3 x 22,1 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• MicroSD Card (microSD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvsBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAUTO 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5152 x 3864vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)27–162 mmvs5.0 – 40.0 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 - F6.5vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)2 - 1/1500 secvs1 – 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)6xvs8xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs16.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ