Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-W810 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 145 (4 ý kiến)
heou1214IXUS 145 còn hỗ trợ khả năng quay phim HD và được trang bị chế độ tiết kiệm năng lương Eco(3.084 ngày trước)
thienbao2011IXUS 145 có một vài chế độ chụp ảnh bao gồm bãi biễn, tuyết và chân dung, cùng với chế độ chống rung ảnh kỹ thuật số.(3.120 ngày trước)
quangtiencapitanSản phẩm này đang được bán ở thị trường trong nước với giá gần 10 triệu đồng (hàng chính hãng).(3.496 ngày trước)
capitanChụp hình từ xa dễ dàng nhờ khả năng Zoom quang học lên tới 8X(3.570 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-W810 đại diện cho Sony DSC-W810 | vs | Canon IXUS 145 đại diện cho Canon IXUS 145 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 111g | vs | 127g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97 x 56 x 21 mm | vs | 95,2 x 54,3 x 22,1 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • MicroSD Card (microSD) • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | ||||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | AUTO 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5152 x 3864 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 27–162 mm | vs | 5.0 – 40.0 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F6.5 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 2 - 1/1500 sec | vs | 1 – 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 6x | vs | 8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 16.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-W810 vs Coolpix S2800 |
Sony DSC-W810 vs PowerShot ELPH 135 |
Sony DSC-W810 vs Sony DSC-HX60V |
Sony DSC-W810 vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony DSC-W810 vs Coolpix S3600 |
Sony DSC-W810 vs Coolpix L29 |
Sony DSC-W810 vs Fujifilm X30 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Sony DSC-W810 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-W810 |
Cybershot DSC-W830 vs Sony DSC-W810 |
Samsung WB30F vs Sony DSC-W810 |
Canon PowerShot A2500 vs Sony DSC-W810 |
Cybershot HX60 vs Sony DSC-W810 |
Canon IXUS 140 vs Sony DSC-W810 |
Fujifilm FinePix X100S vs Sony DSC-W810 |
Fujifilm FinePix X20 vs Sony DSC-W810 |
FinePix X100 vs Sony DSC-W810 |
Canon IXUS 145 vs Coolpix S2800 |
Canon IXUS 145 vs PowerShot ELPH 135 |
Canon IXUS 145 vs Sony DSC-HX60V |
Canon IXUS 145 vs Cybershot DSC-WX220 |
Canon IXUS 145 vs Coolpix S3600 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Canon IXUS 145 |
Cybershot DSC-W830 vs Canon IXUS 145 |
Sony DSC-WX50 vs Canon IXUS 145 |
Samsung WB30F vs Canon IXUS 145 |
Canon PowerShot A2500 vs Canon IXUS 145 |
Cybershot HX60 vs Canon IXUS 145 |