Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus 3D hay LG Optimus 7, LG Optimus 3D vs LG Optimus 7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus 3D hay LG Optimus 7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus 3D P920
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
LG SU760 (LG Optimus 3D) (For KT&SK)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
LG E900 Optimus 7
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus 3D (3 ý kiến)
cuongjonstone123LG Optimus 3D P920 là một trong những mẫu di động 3D đầu tiên có mặt tại thị trường(3.919 ngày trước)
jonstonevnthiết kế đẹp cấu hình cao cảm ứng mượt pin bền(3.956 ngày trước)
anhtuyet39man hinh rong hon, chup anh dep, co ho tro the nho ngoai con 7 thi k(4.152 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus 7 (5 ý kiến)
tebetiDung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.075 ngày trước)
hoccodon6chất lượng hình ảnh tốt hơn, giá cả phù hợp hơn(3.505 ngày trước)
luanlovely6thiết kế đẹp, trình nghe nhạc chuyên nghiệp(3.628 ngày trước)
dailydaumo1chát lượng cao hơn hẳn 3D mà,còn gì phải nghĩ nữa(3.922 ngày trước)
lan130Dù giá cả tương đương nhưng điện thoại LG Optimus 3D phần mềm thường chậm hơn(4.126 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus 3D P920
đại diện cho
LG Optimus 3D
vsLG E900 Optimus 7
đại diện cho
LG Optimus 7
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vsQualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX540vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs3.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
• Micro HDMI
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- LG 3D UI
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyro sensor
- Touch-sensitive controls
- SNS integration
- Digital compass
- HDMI port
- Google Search, Maps, Gmail
- Digital compass
- YouTube, Google Talk
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ450giờvs330 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng168gvs157gTrọng lượng
Kích thước128.8 x 68 x 11.9 mmvs125 x 59.8 x 11.5 mmKích thước
D

Đối thủ