Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Optimus 3D (1 ý kiến)
hoccodon6Các ứng dụng phong phú - Một phong cách thời trang mới(3.489 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Me P350 (3 ý kiến)
tebetiMình đã sở hữu 1 em này từ tháng 11 năm ngoái đến h vẫn ngon lắm(3.075 ngày trước)
luanlovely6thiết kế bắt mắt hơn nhiều, cấu hình mạnh mẽ, sóng tốt(3.628 ngày trước)
hakute6Cấu hình máy cao, kiểu dáng đẹp, pin lâu,máy chạy êm,(3.628 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus 3D P920 đại diện cho LG Optimus 3D | vs | LG Optimus Me P350 đại diện cho Optimus Me P350 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 140MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB • Micro HDMI | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • Chụp ảnh / Quay phim 3D • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - LG 3D UI
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyro sensor - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - Digital compass - YouTube, Google Talk | vs | - Social networking integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - FM radio with RDS - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1280mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | 3.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 320 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 168g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 128.8 x 68 x 11.9 mm | vs | 108 x 57.5 x 12.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG Optimus 3D vs Photon 4G |
LG Optimus 3D vs LG Thrill 4G |
LG Optimus 3D vs Optimus One |
LG Optimus 3D vs Sony Xperia Arc S |
LG Optimus 3D vs Optimus Q2 |
LG Optimus 3D vs Optimus Black |
LG Optimus 3D vs Optimus Chic |
LG Optimus 3D vs LG Optimus |
LG Optimus 3D vs LG Optimus 7 |
LG Optimus 3D vs Optimus 7Q |
LG Optimus 3D vs Optimus Pro |
LG Optimus 3D vs Optimus Net |
LG Optimus 3D vs Optimus Net Dual |
LG Optimus 3D vs Optimus 4X HD P880 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus LTE2 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus 3D Max P720 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus L3 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus L5 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus L5 Dual |
LG Optimus 3D vs LG Optimus G |
LG Optimus 3D vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 3D vs Optimus F7 |
LG Optimus 3D vs Optimus F5 |
LG Optimus 3D vs Optimus G Pro |
LG Optimus 3D vs Optimus L7 II |
LG Optimus 3D vs Optimus L5 II |
LG Optimus 3D vs Optimus L3 II |
HTC EVO 3D vs LG Optimus 3D |
HTC Sensation vs LG Optimus 3D |
iPhone 4S vs LG Optimus 3D |
Galaxy S2 vs LG Optimus 3D |
iPhone 4 vs LG Optimus 3D |
LG Optimus 2x vs LG Optimus 3D |
Optimus Me P350 vs Optimus Net Dual |
Optimus Me P350 vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L3 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L5 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus Me P350 vs LG Optimus G |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Me P350 vs Optimus F7 |
Optimus Me P350 vs Optimus F5 |
Optimus Me P350 vs Optimus G Pro |
Optimus Me P350 vs Optimus L7 II |
Optimus Me P350 vs Optimus L5 II |
Optimus Me P350 vs Optimus L3 II |
LG GX500 vs Optimus Me P350 |
Galaxy Y vs Optimus Me P350 |
Galaxy Mini S5570 vs Optimus Me P350 |
Galaxy Pop vs Optimus Me P350 |
Optimus Chic vs Optimus Me P350 |
Nokia C7 vs Optimus Me P350 |
Sony Xperia X8 vs Optimus Me P350 |
Optimus One vs Optimus Me P350 |
Nokia 5800 vs Optimus Me P350 |
Optimus Net vs Optimus Me P350 |
Optimus Pro vs Optimus Me P350 |
Optimus 7Q vs Optimus Me P350 |
LG Optimus 7 vs Optimus Me P350 |
LG Optimus vs Optimus Me P350 |
Optimus Black vs Optimus Me P350 |
Optimus Q2 vs Optimus Me P350 |
LG Optimus 2x vs Optimus Me P350 |