Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Optimus 3D (2 ý kiến)
hoccodon6Kiểu dáng thời trang, tốc độ xử lý tốt, kho ứng dụng phong phú(3.488 ngày trước)
hakute6chất lượng là yếu tốt đi đầu cho mọi lựa chọn(3.627 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Net Dual (3 ý kiến)
tebetiMàn hình lớn hơn. Có nhiều cấu hình máy tương ứng nhiều tốc độ để lựa chọn(3.075 ngày trước)
luanlovely6về độ nổi tiếng thì không bằng nhưng lại hơn hẳn về những cái khác(3.627 ngày trước)
dailydaumo1giá kém chút xíu, cấu hình chấp nhận được(3.810 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus 3D P920 đại diện cho LG Optimus 3D | vs | LG Optimus Net Dual (LG Optimus Net Dual P698) đại diện cho Optimus Net Dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | Qualcomm MSM 7227 (800 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 150MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB • Micro HDMI | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • Chụp ảnh / Quay phim 3D • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - LG 3D UI
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyro sensor - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - Digital compass - YouTube, Google Talk | vs | - Dual SIM
- SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 330 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 168g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 128.8 x 68 x 11.9 mm | vs | 114 x 59 x 12.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG Optimus 3D vs Photon 4G |
LG Optimus 3D vs LG Thrill 4G |
LG Optimus 3D vs Optimus One |
LG Optimus 3D vs Sony Xperia Arc S |
LG Optimus 3D vs Optimus Q2 |
LG Optimus 3D vs Optimus Black |
LG Optimus 3D vs Optimus Chic |
LG Optimus 3D vs LG Optimus |
LG Optimus 3D vs LG Optimus 7 |
LG Optimus 3D vs Optimus 7Q |
LG Optimus 3D vs Optimus Pro |
LG Optimus 3D vs Optimus Net |
LG Optimus 3D vs Optimus Me P350 |
LG Optimus 3D vs Optimus 4X HD P880 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus LTE2 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus 3D Max P720 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus L3 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus L5 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus L5 Dual |
LG Optimus 3D vs LG Optimus G |
LG Optimus 3D vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 3D vs Optimus F7 |
LG Optimus 3D vs Optimus F5 |
LG Optimus 3D vs Optimus G Pro |
LG Optimus 3D vs Optimus L7 II |
LG Optimus 3D vs Optimus L5 II |
LG Optimus 3D vs Optimus L3 II |
HTC EVO 3D vs LG Optimus 3D |
HTC Sensation vs LG Optimus 3D |
iPhone 4S vs LG Optimus 3D |
Galaxy S2 vs LG Optimus 3D |
iPhone 4 vs LG Optimus 3D |
LG Optimus 2x vs LG Optimus 3D |
Optimus Net Dual vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L3 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L5 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus Net Dual vs LG Optimus G |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Net Dual vs Optimus F7 |
Optimus Net Dual vs Optimus F5 |
Optimus Net Dual vs Optimus G Pro |
Optimus Net Dual vs Optimus L7 II |
Optimus Net Dual vs Optimus L5 II |
Optimus Net Dual vs Optimus L3 II |
Optimus Me P350 vs Optimus Net Dual |
Optimus Net vs Optimus Net Dual |
Optimus Pro vs Optimus Net Dual |
Optimus 7Q vs Optimus Net Dual |
LG Optimus 7 vs Optimus Net Dual |
LG Optimus vs Optimus Net Dual |
Optimus Chic vs Optimus Net Dual |
Optimus Black vs Optimus Net Dual |
Optimus Q2 vs Optimus Net Dual |
Optimus One vs Optimus Net Dual |
LG Optimus 2x vs Optimus Net Dual |