Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Desire hay Samsung Wave, HTC Desire vs Samsung Wave

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Desire hay Samsung Wave đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire A8181 (HTC Bravo) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire A8181 (HTC Bravo) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
HTC Desire A8181 (HTC Bravo) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung S8500 Wave
Giá: 750.000 ₫      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Desire (6 ý kiến)
hoccodon6khả năng dò tìm khuôn mặt và nụ cười. Điện thoại thông minh(3.703 ngày trước)
rungvangtaybacHTC Desire thiết kế bắt mắt và đẹp(3.970 ngày trước)
lan130Giá của HTC Desire rẻ hơn mà cấu hình lại tốt hơn(4.102 ngày trước)
tuyenha152HTC Desire được tích hợp giao diện HTC Sense.(4.432 ngày trước)
giasuketoantruongHTC Luôn Là phong cách Mạnh mẽ(4.490 ngày trước)
vuduyhoahe dieu hanh bada cua samsung tuy manh nhung lai hio it chuc nang(4.523 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Wave (5 ý kiến)
hoalacanh2Nhắn tin cực nhạy, cảm ứng ngon. thiết kế độc đáo, độ phân giải cao(3.168 ngày trước)
BityShopGiá rẽ hơn với nhiều tính năng hơn, cấu hình được(3.622 ngày trước)
luanlovely6gọn gàng, thanh lịch, thiết kế thân thiện(3.639 ngày trước)
hakute6tinh nang manh me cam ung sieu muot ngoai hinh dep toc do xu ly nhanh(3.703 ngày trước)
hongtocdosamsung wave có giá hợp lí và cấu hình tương đối giống desire(4.520 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire A8181 (HTC Bravo) White
đại diện cho
HTC Desire
vsSamsung S8500 Wave
đại diện cho
Samsung Wave
H
Hãng sản xuấtHTCvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)vsARM Cortex A8 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsBada OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsPowerVR SGX540Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs2GBBộ nhớ trong
RAM576MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Facebook, Flickr, Twitter applications
- FM radio with RDS
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- HTC Sense UI
vs- Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Scratch-resistant surface
- TouchWiz UI 3.0
- Handwriting recognition
- Smart unlock
- DNSe (Digital Natural Sound Engine)
- autofocus
- face, smile and blink detection, image stablilization, touch focus
- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- Digital compass
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs16giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ340 giờvs650giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Ghi
Màu
Trọng lượng135gvs118gTrọng lượng
Kích thước119 x 60 x 11.9 mmvs118 x 56 x 10.9 mmKích thước
D

Đối thủ