Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Desire hay Nokia E7, HTC Desire vs Nokia E7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Desire hay Nokia E7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire A8181 (HTC Bravo) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire A8181 (HTC Bravo) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
HTC Desire A8181 (HTC Bravo) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E7 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia E7 Dark Grey
Giá: 1.800.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia E7 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Nokia E7 Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E7 Silver White
Giá: 1.800.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Desire (6 ý kiến)
huuphuoccapdienvoi su manh me va nhieu su lua chon(3.854 ngày trước)
rungvangtaybacGiao diện đẹp, ứng dụng phong phú, hình ảnh sắc nét, cấu hình cao(4.077 ngày trước)
tuyenha152Nhìn HTC Desire mỏng và sang trọng hơn nokia E7.(4.436 ngày trước)
hongtocdoe7 không thể so sánh cùng htc desire được(4.520 ngày trước)
vuduyhoagia thanh Nokia E7 co cao hon tuy nhien nhung j mang lai lai ko thuc su nhiu(4.523 ngày trước)
becbudaNhìn HTC Desire thanh mảnh và sang trọng hơn E7, bộ vi xu lý cao hơn, giao diện người dùng đẹp và tện lợi hơn(4.569 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia E7 (4 ý kiến)
hoalacanh2Có nhiều màu sắc để lựa chọn, giá cả phù hợp, mẫu mã trẻ trung(3.168 ngày trước)
hoccodon6giao dien than thien nguoi dung gia ca hop ly(3.703 ngày trước)
lan130Kiểu dáng đẹp, đầy đủ tính năng hơn(4.104 ngày trước)
phamngoclong121088màn hình rộng, kiểu dáng chuẩn, cá tính.(4.185 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire A8181 (HTC Bravo) White
đại diện cho
HTC Desire
vsNokia E7 Blue
đại diện cho
Nokia E7
H
Hãng sản xuấtHTCvsNokia E-SeriesHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)vsARM 11 (680 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsSymbian 3 OS (Nokia Symbian^3)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsBroadcom BCM2727Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16GBBộ nhớ trong
RAM576MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Facebook, Flickr, Twitter applications
- FM radio with RDS
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- HTC Sense UI
vs- Nokia ClearBlack display
- QWERTY keyboard
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch-resistant surface
- Touch sensitive controls
- Handwriting recognition
- 3.5 mm audio jack
- Geo-tagging, face detection
- Stereo FM radio with RDS
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- TV-out (720p video) via HDMI and composite
- Dolby Digital Plus via HDMI
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- Voice command/dial
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Video/photo editor
- Flash Lite 4.0
- Voice memo/dial
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs9giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ340 giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng135gvs175gTrọng lượng
Kích thước119 x 60 x 11.9 mmvs123.7 x 62.4 x 13.6 mmKích thước
D

Đối thủ