Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Desire hay HTC 7 Mozart, HTC Desire vs HTC 7 Mozart

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Desire hay HTC 7 Mozart đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire A8181 (HTC Bravo) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire A8181 (HTC Bravo) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
HTC Desire A8181 (HTC Bravo) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC 7 Mozart
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Desire (6 ý kiến)
hoccodon6nó không những lướt web nhanh mà rất dễ sử dụng(3.737 ngày trước)
rungvangtaybacThiết kế nam tính, giao diện đẹp, màn hình lớn(4.072 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTainhìn dễ thương hơn cái kia, cấu hình cũng mạnh hơn(4.329 ngày trước)
tuyenha152Máy HTC Desire có camera 5MP tự động lấy nét. Các kết nối bao gồm: 3G, Wi-Fi, Bluetooth 2.1, A-GPS.(4.432 ngày trước)
phuonghonggiang1chọn em HTC deire de nhìn em ấy nó dệp thế mà(4.454 ngày trước)
vuduyhoavoi he dieu hanh moi HTC Desire cho thay su vuot troi hon cua minh(4.524 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC 7 Mozart (6 ý kiến)
hoalacanh2Màn hình lớn hơn. Có nhiều cấu hình máy tương ứng nhiều tốc độ để lựa chọn(3.168 ngày trước)
hoacodonĐẹp. giá cả phải chăng, cảm ứng tốt(3.808 ngày trước)
lan130Thiết kế bắt mặt, giao diện cảm ứng rộng hơn(4.104 ngày trước)
dailydaumomình thoch wp7 hơn vì có nhiều trải nghiệm mới mà cảm ứng rất mượt(4.351 ngày trước)
hongtocdolại một em htc sư dụng win mobile. không những thế lại còn win 7(4.520 ngày trước)
phuoc34rẻ và đẹp hơn WP7 luồng gió mới cho mọi người(4.557 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire A8181 (HTC Bravo) White
đại diện cho
HTC Desire
vsHTC 7 Mozart
đại diện cho
HTC 7 Mozart
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCDKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs8GBBộ nhớ trong
RAM576MBvs576MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Facebook, Flickr, Twitter applications
- FM radio with RDS
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- HTC Sense UI
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- 3.5 mm audio jack
- SRS and Dolby Mobile sound enhancement
- MP3/AAC+/WAV/WMA9 player
- MP4/H.263/H.264/WMV9 player
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ340 giờvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs130gTrọng lượng
Kích thước119 x 60 x 11.9 mmvs119 x 60.2 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ