Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E7 hay Satio, Nokia E7 vs Satio

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E7 hay Satio đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E7 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia E7 Dark Grey
Giá: 1.800.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia E7 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Nokia E7 Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E7 Silver White
Giá: 1.800.000 ₫      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Red
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Silver
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Sony Ericsson Satio (SE Satio) U1a
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E7 (2 ý kiến)
dailydaumo1nokia E7 thiết kế quá đẹp. bóng bẩy. màu sắc thời trang. có thể dùng cho nam cả nữ. nokia phần mềm thân thiện(4.300 ngày trước)
khanhconennhìn mẫu mã noki E7 là khỏi chê. phần mềm và lướt web thì hơn hẳn satio. satio hay bị lỗi lém.(4.429 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Satio (4 ý kiến)
KemhamiThời gian Đàm thoại Lên đến 11 h (2G) / 4 h 50 min (3G)(3.047 ngày trước)
tramlikerất đẹp, nho gon,thoi trang, tinh tế(3.500 ngày trước)
hoccodon6thiết kế đẹp mắt , giá cao hơn(3.613 ngày trước)
cuongjonstone123Tốc độ thực thi ứng dụng và chuyển qua lại giữa các ứng dụng khá ngon lành (ít khi nhưng vẫn có đơ đơ trong phiên bản tiền chính thức mà tôi đang sử dung).(3.788 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E7 Blue
đại diện cho
Nokia E7
vsSony Ericsson Satio (Idou) U1i Black
đại diện cho
Satio
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (680 MHz)vsARM Cortex A8 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian 3 OS (Nokia Symbian^3)vsSymbian OS, Series 60 5th editionHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBroadcom BCM2727vsPowerVR SGXBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs12MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs128MBBộ nhớ trong
RAM256MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Nokia ClearBlack display
- QWERTY keyboard
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch-resistant surface
- Touch sensitive controls
- Handwriting recognition
- 3.5 mm audio jack
- Geo-tagging, face detection
- Stereo FM radio with RDS
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- TV-out (720p video) via HDMI and composite
- Dolby Digital Plus via HDMI
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- Voice command/dial
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Video/photo editor
- Flash Lite 4.0
- Voice memo/dial
- T9
vs- Accelerometer sensor
- Touch focus, geo-tagging, face and smile detection
- Camera 4000 x 3000 pixels, autofocus, xenon flash, video LED flash
- Google maps
- Gesture control
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Po 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvs340 giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng175gvs126gTrọng lượng
Kích thước123.7 x 62.4 x 13.6 mmvs112 x 55 x 13.3 mmKích thước
D

Đối thủ