Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: 1.800.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 1.800.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia E7 (2 ý kiến)
dailydaumo1nokia E7 thiết kế quá đẹp. bóng bẩy. màu sắc thời trang. có thể dùng cho nam cả nữ. nokia phần mềm thân thiện(4.300 ngày trước)
khanhconennhìn mẫu mã noki E7 là khỏi chê. phần mềm và lướt web thì hơn hẳn satio. satio hay bị lỗi lém.(4.429 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Satio (4 ý kiến)
KemhamiThời gian Đàm thoại Lên đến 11 h (2G) / 4 h 50 min (3G)(3.047 ngày trước)
tramlikerất đẹp, nho gon,thoi trang, tinh tế(3.500 ngày trước)
hoccodon6thiết kế đẹp mắt , giá cao hơn(3.613 ngày trước)
cuongjonstone123Tốc độ thực thi ứng dụng và chuyển qua lại giữa các ứng dụng khá ngon lành (ít khi nhưng vẫn có đơ đơ trong phiên bản tiền chính thức mà tôi đang sử dung).(3.788 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia E7 Blue đại diện cho Nokia E7 | vs | Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Black đại diện cho Satio | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia E-Series | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (680 MHz) | vs | ARM Cortex A8 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) | vs | Symbian OS, Series 60 5th edition | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Broadcom BCM2727 | vs | PowerVR SGX | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 12Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 128MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Nokia ClearBlack display
- QWERTY keyboard - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch-resistant surface - Touch sensitive controls - Handwriting recognition - 3.5 mm audio jack - Geo-tagging, face detection - Stereo FM radio with RDS - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - TV-out (720p video) via HDMI and composite - Dolby Digital Plus via HDMI - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - Voice command/dial - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Video/photo editor - Flash Lite 4.0 - Voice memo/dial - T9 | vs | - Accelerometer sensor
- Touch focus, geo-tagging, face and smile detection - Camera 4000 x 3000 pixels, autofocus, xenon flash, video LED flash - Google maps - Gesture control - Voice memo/dial | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Po 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | 340 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 175g | vs | 126g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 123.7 x 62.4 x 13.6 mm | vs | 112 x 55 x 13.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia E7 vs Nokia E6 |
Nokia E7 vs Nokia X6 |
Nokia E7 vs Nokia C6-01 |
Nokia E7 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E7 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E7 vs Torch 9800 |
Nokia E7 vs Desire Z |
Nokia E7 vs FLIPSIDE MB508 |
Nokia E7 vs Nokia N900 |
Nokia E7 vs Nokia N97 |
Nokia E7 vs Storm2 9550 |
Nokia E7 vs HTC Aria |
Nokia E7 vs Nokia C6 |
Nokia E7 vs HTC Arrive |
Nokia E7 vs Nokia C7 |
Nokia E7 vs Vivaz pro |
Nokia E7 vs Nokia E5 |
Nokia E7 vs HTC ChaCha |
Nokia E7 vs HTC Salsa |
Nokia E7 vs Nokia N97 mini |
Nokia E7 vs HTC HD2 |
Nokia E7 vs Tour 9630 |
Nokia E7 vs Nokia 500 |
Nokia E7 vs Sony Xperia active |
Nokia E7 vs Nokia 603 |
Nokia E7 vs MOTO XT882 |
Nokia E7 vs Sony Xperia pro |
Nokia E7 vs Lumia 610 |
Nokia E7 vs Lumia 610 NFC |
BACKFLIP vs Nokia E7 |
Milestone vs Nokia E7 |
Motorola DEFY vs Nokia E7 |
iPhone 3GS vs Nokia E7 |
HTC Desire vs Nokia E7 |
Galaxy Pro vs Nokia E7 |
Galaxy Ace vs Nokia E7 |
Nokia X7 vs Nokia E7 |
Nokia E72 vs Nokia E7 |
Sony Xperia Play vs Nokia E7 |
MILESTONE 2 vs Nokia E7 |
Nokia N8 vs Nokia E7 |
Satio vs Sony Xperia X10 mini pro |
Satio vs Sony Xperia ray |
Satio vs HTC HD2 |
Satio vs Curve 8520 |
Satio vs Sony Vivaz |
Satio vs Sony Aino |
Satio vs M8910 Pixon12 |
Satio vs Samsung Omnia II |
Satio vs Sony C905 |
Vivaz pro vs Satio |
Nokia C6 vs Satio |
Nokia N97 vs Satio |
Nokia N900 vs Satio |
Nokia X6 vs Satio |
Nokia 5800 vs Satio |
iPhone 3GS vs Satio |
Nokia N8 vs Satio |
HTC Hero vs Satio |
Nokia C7 vs Satio |