Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C7 hay Asha 303, Nokia C7 vs Asha 303

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C7 hay Asha 303 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C7 Black
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 3,3
Nokia C7 Astound
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia C7 Brown
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Nokia C7 Frosty Metal
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia Asha 303 (N303) Graphite
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia Asha 303 (N303) Red
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 25 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C7 (20 ý kiến)
giadungtotDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất(3.245 ngày trước)
nijianhapkhaucấu hình tốt hơn so với mức giá đề xuất(3.380 ngày trước)
xedienhanoiMạnh mẽ, xử lý tốt các ứng dụng cùng chạy, công nghệ lưu trữ mới(3.381 ngày trước)
phimtoancauĐơn giản nhưng mạnh mẽ, trải nghiệm lướt web tuyệt vời(3.381 ngày trước)
hotronganhangc7 rất đang là sự lựa chọn số 1(3.399 ngày trước)
antontran90mình thì vẫn thích dt cảm ứng hơn..............(3.669 ngày trước)
hoccodon6Caj nay choj game thj cung tam thoj(3.772 ngày trước)
hoacodonnokia vào web nhanh hơn,Asha vào web kém.chỉ được cái giá rẻ hơn(3.831 ngày trước)
saint123_v1giá gần gấp đôi nên mọi thứ cái gì cũng phải tốt hơn cái thấp(4.030 ngày trước)
dailydaumo1tot va kieu dang tre trung hon nhieu(4.131 ngày trước)
tran_phuongkvẫn luôn luôn là cảm ứng hơn ..............(4.365 ngày trước)
hongnhungminimartmàn hình cảm ứng của C7 lướt web thích hơn(4.384 ngày trước)
jobatjoNokia C7 dễ dùng hơn so vs Asha 303(4.438 ngày trước)
lienachaunokia la hang lau nam roi tat nhen la ben hon roi.(4.447 ngày trước)
chuvanduy_no1nokia la hang hieu ma hjhj asa thi khong an thua(4.449 ngày trước)
Kootajso sanh hoai bjet khj nao mọ du 2000 day(4.462 ngày trước)
tuyenha152Nokia C7 có thể lựa chọn trong số hàng ngàn ứng dụng bao gồm cả Sports Tracker và Here and now.(4.490 ngày trước)
huynhnv1811no1màn hình lớn,camera nhiều chấm...(4.502 ngày trước)
baodaipad_phukienthienthanhCẤU HÌNH CAO, CẢM ỨNG DỄ SỬ DỤNG(4.509 ngày trước)
phamnhatcuonghàng chất lượng tốt, bền, đẹp hơn asha 303(4.554 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 303 (5 ý kiến)
mynrabbitMàn hình nhiều chức năng. Bàn phím đa dạng.(4.139 ngày trước)
zhungNokia Asha 300 có lẽ không phù hợp chính xác với những hình mẫu đáng đưa lên mặt báo ngày nay. Với những chiếc smartphone đang phô diễn khả năng của mình tại các diễn đàn như triển lãm điện tử tiêu dùng quốc tế (CES), chợ ứng dụng thể thao mở rộng, những chiếc màn hình HD và bộ xử lý đa lõi, thật khó để thấy được một tặng phẩm dành cho những người mới chơi điện thoại có thể gây chú ý với công chúng như thế nào.(4.371 ngày trước)
TajlocCaj nay thj xaj cung tam duoc thoj(4.390 ngày trước)
congdinh2610Thích cái kiểu dáng hơn. Chứ cùng họ nhà No, thì tiền nào của đấy thôi(4.499 ngày trước)
ngocanphysrẻ, bền, đẹp, C7 thiết kế quá đơn điệu(4.500 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C7 Black
đại diện cho
Nokia C7
vsNokia Asha 303 (N303) Red
đại diện cho
Asha 303
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsNokia AshaHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (680 MHz)vs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian 3 OS (Nokia Symbian^3)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBroadcom BCM2727vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs170MBBộ nhớ trong
RAM256MBvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- Quickoffice document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Stereo FM radio, FM transmitter
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch resistant Gorilla glass display
vs- QWERTY keyboard
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/AAC player
- Organizer
- Flash Lite support
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ650giờvs720giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượng130gvs99gTrọng lượng
Kích thước117.3 x 56.8 x 10.5 mmvs116.5 x 55.7 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ