Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 303 hay Nokia Asha 308, Asha 303 vs Nokia Asha 308

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 303 hay Nokia Asha 308 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 303 (N303) Graphite
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia Asha 303 (N303) Red
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia Asha 308 (Nokia Asha 3080) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Nokia Asha 308 (Nokia Asha 3080) Golden Light
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 303 (1 ý kiến)
hnhdman hinh cam ung ket hop ban phim co la su lua chon hoan hao , cau hinh cao(4.194 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 308 (9 ý kiến)
giadungtotGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.240 ngày trước)
nijianhapkhauHệ thống giải trí, chơi game hay, nghe nhạc chụp ảnh tốt(3.376 ngày trước)
xedienhanoithanh lịch, cảm ứng mượt mà, nên mua(3.376 ngày trước)
phimtoancauDễ sử dụng, nghe gọi giá cả phù hợp với túi tiền của nhiều người(3.376 ngày trước)
hotronganhangtot va kieu dang tre trung hon nhieu(3.394 ngày trước)
tramlikekieu dang dep, sang trong, do net cao(3.497 ngày trước)
antontran90kiểu dáng nhìn bắt mắt hơn, nhiều ứng dụng hơn.....(3.665 ngày trước)
hoccodon6phong cách hơn, nhiều tính năng tha hồ enjoy.(3.768 ngày trước)
hoacodonKiểu dáng đẹp hơn, tính năng chụp hình tốt hơn, có flash, có thể kết nối TV(3.826 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 303 (N303) Red
đại diện cho
Asha 303
vsNokia Asha 308 (Nokia Asha 3080) Black
đại diện cho
Nokia Asha 308
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong170MBvs20MBBộ nhớ trong
RAM128MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/AAC player
- Organizer
- Flash Lite support
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- Dual SIM
- Easy swap SIM support (no reboot required)
- SNS integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1110mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ720giờvs515giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng99gvs104gTrọng lượng
Kích thước116.5 x 55.7 x 13.9 mmvs109.9 x 54 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ