Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C7 hay HTC 7 Mozart, Nokia C7 vs HTC 7 Mozart

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C7 hay HTC 7 Mozart đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C7 Black
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 3,3
Nokia C7 Astound
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia C7 Brown
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Nokia C7 Frosty Metal
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
HTC 7 Mozart
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C7 (5 ý kiến)
shopsinhvien123Nokia cấu hình tốt, pin khỏe, hình thức đẹp(3.465 ngày trước)
lan130Nokia cấu hình tốt, pin khỏe, hình thức đẹp(4.094 ngày trước)
dailydaumo1tính năng cực trội so với các dòng nokia khác, chưa nói đến độ sắc nét, lướt ngon, lại còn nhiều tiện ích tích hợp nữa(4.129 ngày trước)
vuvanhien1trên thị trường trông nó khá lạ mắt(4.260 ngày trước)
tuyenha152Nokia C7 chia sẻ địa điểm của bạn thông qua Facebook và gặp gỡ bạn bè đang ở gần đó.(4.488 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC 7 Mozart (8 ý kiến)
hoccodon6kiểu dáng đẹp,cấu hinh mạnh hơn(3.740 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicái này xinh hơn, tiện ích hơn cái kia, rẻ hơn nữa(4.332 ngày trước)
dailydaumocái này khỏi bàn,HTC luôn hơn mọi mặt ( trừ pin)(4.354 ngày trước)
chienthansoinó không những lướt web nhanh mà rất dễ sử dụng.(4.368 ngày trước)
tuankietautoCảm ứng và ứng dụng mới thì HTC hơn hẳn(4.381 ngày trước)
minhluong007mình thấy htc 7 ngon hơn c7 nhiều,cảm ứng mượt hơn nữa(4.418 ngày trước)
phuonghonggiang1windows phone dung suong suong hon la symboy(4.457 ngày trước)
vuduyhoaNokia C7 chay cac ung dung ko dc muot cho lam dung may lai rat nhanh bi nong'(4.527 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C7 Black
đại diện cho
Nokia C7
vsHTC 7 Mozart
đại diện cho
HTC 7 Mozart
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (680 MHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian 3 OS (Nokia Symbian^3)vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBroadcom BCM2727vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCDKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM256MBvs576MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- Quickoffice document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Stereo FM radio, FM transmitter
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch resistant Gorilla glass display
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- 3.5 mm audio jack
- SRS and Dolby Mobile sound enhancement
- MP3/AAC+/WAV/WMA9 player
- MP4/H.263/H.264/WMV9 player
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ650giờvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs130gTrọng lượng
Kích thước117.3 x 56.8 x 10.5 mmvs119 x 60.2 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ