Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon HF M400 hay Sony HDR-XR520, Canon HF M400 vs Sony HDR-XR520

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon HF M400 hay Sony HDR-XR520 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon VIXIA HF M400
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-XR520
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR520E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-XR520V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR520VE
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon HF M400 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony HDR-XR520 (2 ý kiến)
A3130Nha minh moi mua con sony nay, quay phim chuan HD rat dep, truoc day co mua dong Canon nhung mau ma thi khong dep bang sony, chat luong thi cung giong nhau thoi, nhung minh thich mau ma cua sony hon, sac sao hon nhieu.(3.947 ngày trước)
Endy0891sành điệu, thời trang, quay săc nét(3.969 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon VIXIA HF M400
đại diện cho
Canon HF M400
vsSony Handycam HDR-XR520
đại diện cho
Sony HDR-XR520
T
Hãng sản xuấtCanonvsSonyHãng sản xuất
ModelVIXIA HF M400vsHDR-XR520Model
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/3-inch HD CMOSvs1/3.13 type Exmor R CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)2.3 Megapixelsvs12 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất1920 × 1080vs4000 x 3000Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=6.1 - 61mmvs37mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)10xvs150XDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)200xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hình1/2000vsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• HDV
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• HDD
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• MPEG
• AVCHD
vs
• H.264
• MP4
• MPEG2
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
• 5.1 channel surround sound ready
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs240GBBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Memory stick PRO-HG Duo
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• S-Video
• USB
• Microphone Internal
• AV output
• HDMI
• DC In
vs
• Composite (Video)
• USB
• Microphone External/Optional
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Lithium
• NP-FH60
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)74 x 71 x 131mmvsKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)350vs-Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ