Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-XR520 hay Sony HDR XR550, Sony HDR-XR520 vs Sony HDR XR550

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-XR520 hay Sony HDR XR550 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-XR520
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony HDR XR550
( 0 người chọn )
4
0
Sony HDR-XR520
Sony HDR XR550

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-XR520
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR520E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-XR520V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR520VE
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR XR550
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-XR550E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-XR550V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony HDR-XR520 (1 ý kiến)
luanlovely6toan than may mau den, goi cho ta co cam giac sang trong khi so huu san pham nay(3.793 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony HDR XR550 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-XR520
đại diện cho
Sony HDR-XR520
vsSony Handycam HDR XR550
đại diện cho
Sony HDR XR550
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-XR520vsSony HDR XR550Model
M
Loại màn hìnhMàn hình cảm ứngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.2 inchvs3.5 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/3.13 type Exmor R CMOSvs1/2.88 type "Exmor R" CMOS SensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelsvs12 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 3000Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)37mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)150Xvs10xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs120xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• HDD
• Memory Card
vs
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
Vị trí lưu
Định dạng file
• H.264
• MP4
• MPEG2
vs
• MPEG2
• AVCHD
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong240GBvs240GBBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Memory stick PRO-HG Duo
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• Composite (Video)
• USB
• Microphone External/Optional
• HDMI
• DC In
vs
• S-Video
• USB
• AV output
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium
• NP-FH60
vs
• NP-FV50
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)vs37 x 29.8 x 26.3 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)-vs-Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ