Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-XR200 hay Sony HDR-XR520, Sony HDR-XR200 vs Sony HDR-XR520

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-XR200 hay Sony HDR-XR520 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-XR200
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR200E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR200V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR520
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR520E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-XR520V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR520VE
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony HDR-XR200 (2 ý kiến)
maynganhnhuaMaoxinMáy quay có giá thành vùa phải, tính năng mới.(3.322 ngày trước)
luanlovely6hinh anh ro let hon va mau may rat dep trang nha(3.793 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony HDR-XR520 (1 ý kiến)
hoccodon6Chuẩn hơn, nét sắc xảo hơn, nhìn bắt mắt hơn(3.616 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-XR200
đại diện cho
Sony HDR-XR200
vsSony Handycam HDR-XR520
đại diện cho
Sony HDR-XR520
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-XR200vsHDR-XR520Model
M
Loại màn hìnhMàn hình cảm ứngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/5 type Exmor CMOSvs1/3.13 type Exmor R CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)2.3 Megapixelsvs12 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất2304 x 1728vs4000 x 3000Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)37mmvs37mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)180xvs150XDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)15xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• HDD
• Memory Card
vs
• HDD
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• H.264
• MP4
• MPEG2
vs
• H.264
• MP4
• MPEG2
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong120Gbvs240GBBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Memory stick PRO-HG Duo
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Memory stick PRO-HG Duo
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• Composite (Video)
• USB
• HDMI
• DC In
vs
• Composite (Video)
• USB
• Microphone External/Optional
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium
• NP-FH60
vs
• Lithium
• NP-FH60
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)vsKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)-vs-Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ