Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-PJ10 hay Sony HDR-XR520, Sony HDR-PJ10 vs Sony HDR-XR520

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-PJ10 hay Sony HDR-XR520 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-PJ10E (BCE35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Handycam HDR-PJ10V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR520
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR520E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-XR520V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR520VE
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony HDR-PJ10 (1 ý kiến)
luanlovely6Bạn sẽ không phải đắn đo khi lựa chọn(3.792 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony HDR-XR520 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-PJ10E (BCE35)
đại diện cho
Sony HDR-PJ10
vsSony Handycam HDR-XR520
đại diện cho
Sony HDR-XR520
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-PJ10EvsHDR-XR520Model
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/4" CMOSvs1/3.13 type Exmor R CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)3.3 Megapixelsvs12 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất1920 × 1080vs4000 x 3000Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)2.1 mm - 63 mmvs37mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)350xvs150XDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hình1/10000 secvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• HDV
• HDD
• Bộ nhớ trong
vs
• HDD
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• MPEG2
• AVCHD
vs
• H.264
• MP4
• MPEG2
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong16Gbvs240GBBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Memory stick PRO-HG Duo
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• Composite (Video)
• S-Video
• USB
• Microphone Internal
• Headphones Jack
• AV output
• HDMI
• DC In
vs
• Composite (Video)
• USB
• Microphone External/Optional
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium
vs
• Lithium
• NP-FH60
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)58.5 x 64.5 x 128 mmvsKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)310vs-Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ