Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-TD10 hay Sony HDR-PJ10, Sony HDR-TD10 vs Sony HDR-PJ10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-TD10 hay Sony HDR-PJ10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-TD10
( 0 người chọn )
vs
Sony HDR-PJ10
( 0 người chọn )
Sony HDR-TD10
Sony HDR-PJ10

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-TD10
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-TD10E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-PJ10E (BCE35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Handycam HDR-PJ10V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-TD10
đại diện cho
Sony HDR-TD10
vsSony Handycam HDR-PJ10E (BCE35)
đại diện cho
Sony HDR-PJ10
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-TD10vsHDR-PJ10EModel
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/4" (4.5mm) Back-illuminated "Exmor R&qvs1/4" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)7.1 Megapixelsvs3.3 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất3072 x 2304vs1920 × 1080Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)36.5mm - 438mmvs2.1 mm - 63 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)160xvs350xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs30xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvs1/10000 secTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• HDV
• HDD
• Bộ nhớ trong
Vị trí lưu
Định dạng file
• AVI
• MPEG
vs
• MPEG2
• AVCHD
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năngvs
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16GbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Headphones Jack
• AV output
• HDMI
• DC In
vs
• Composite (Video)
• S-Video
• USB
• Microphone Internal
• Headphones Jack
• AV output
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Lithium
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)74mm x 66mm x143mmvs58.5 x 64.5 x 128 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)840vs310Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ