Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-PJ10 hay Canon VIXIA HF200, Sony HDR-PJ10 vs Canon VIXIA HF200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-PJ10 hay Canon VIXIA HF200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-PJ10
( 0 người chọn )
vs
Canon VIXIA HF200
( 0 người chọn )
Sony HDR-PJ10
Canon VIXIA HF200

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-PJ10E (BCE35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Handycam HDR-PJ10V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon VIXIA HF200
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-PJ10E (BCE35)
đại diện cho
Sony HDR-PJ10
vsCanon VIXIA HF200
đại diện cho
Canon VIXIA HF200
T
Hãng sản xuấtSonyvsCanonHãng sản xuất
ModelHDR-PJ10EvsVIXIA HF200Model
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/4" CMOSvs1/4-inch CMOS, RGB Prmary Color FilterBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)3.3 Megapixelsvs2.99 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất1920 × 1080vs2304 x 1296Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)2.1 mm - 63 mmvsf=4.1- 61.5mm (35mm equivalent: 39.5 - 592.5mm)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)350xvs300xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs15xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hình1/10000 secvsMovie: 1/2000, Still image: 1/500Tốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• HDV
• HDD
• Bộ nhớ trong
vs
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• MPEG2
• AVCHD
vs
• H.264
• MP4
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
vs
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khácvsFlash Built-in
Supplied Video Editing Software : Pixela ImageMixer 3SE
Tính năng khác
Bộ nhớ trong16GbvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
vs
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• Composite (Video)
• S-Video
• USB
• Microphone Internal
• Headphones Jack
• AV output
• HDMI
• DC In
vs
• Composite (Video)
• USB
• Component
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium
vs
• Lithium
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)58.5 x 64.5 x 128 mmvs(W X H X D) 2.8 x 2.4 x 4.9 in. (70 x 62 x 124mm)Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)310vs400Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ