Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-CX150 hay Sony HDR-PJ10, Sony HDR-CX150 vs Sony HDR-PJ10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-CX150 hay Sony HDR-PJ10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-CX150
( 0 người chọn )
vs
Sony HDR-PJ10
( 0 người chọn )
Sony HDR-CX150
Sony HDR-PJ10

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-CX150E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Handycam HDR-PJ10E (BCE35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Handycam HDR-PJ10V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-CX150E
đại diện cho
Sony HDR-CX150
vsSony Handycam HDR-PJ10E (BCE35)
đại diện cho
Sony HDR-PJ10
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-CX150EvsHDR-PJ10EModel
M
Loại màn hìnhMàn hình cảm ứngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/4" "Exmor R" CMOS Sensorvs1/4" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)3.1 Megapixelsvs3.3 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất2048 × 1536vs1920 × 1080Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs2.1 mm - 63 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)300xvs350xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)25xvs30xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvs1/10000 secTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• HDV
• HDD
• Bộ nhớ trong
Vị trí lưu
Định dạng file
• AVI
vs
• MPEG2
• AVCHD
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
vs
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong16Gbvs16GbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• Composite (Video)
• S-Video
• USB
• Microphone Internal
• Headphones Jack
• AV output
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium
vs
• Lithium
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)50 x 56 x 114mmvs58.5 x 64.5 x 128 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)120vs310Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ