Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon HF R18 hay Sony HDR-CX105, Canon HF R18 vs Sony HDR-CX105

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon HF R18 hay Sony HDR-CX105 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon Legria HF R18
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-CX105E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon HF R18 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony HDR-CX105 (1 ý kiến)
alovayVề sp máy quay Sony luôn chiếm lợi thế hơn Canon - chuyên máy ảnh(4.165 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon Legria HF R18
đại diện cho
Canon HF R18
vsSony Handycam HDR-CX105E
đại diện cho
Sony HDR-CX105
T
Hãng sản xuấtCanonvsSonyHãng sản xuất
ModelHF R18vsHDR-CX105EModel
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/5.5 type CMOSvs1/5" Exmor™ CMOS SensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)2.39 Megapixelsvs4MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất1920 × 1080vs1920 × 1080Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)3.0 -60.0mmvs3.2-32Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)400xvs120xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hình1/2000th secvs1/2 - 1/1000Tốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
vs
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
Vị trí lưu
Định dạng file
• AVI
• MPEG2
vs
• MPEG2
• AVCHD
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvs-Tính năng khác
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs8gbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Component
• AV output
vs
• S-Video
• USB
• Component
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium
vs
• NP-FH50
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)60 x 64 x 124 mmvs107 x 60 x 55 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)270vs280Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ