Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn JVC GZ-HM450 hay Sony HDR-CX105, JVC GZ-HM450 vs Sony HDR-CX105

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn JVC GZ-HM450 hay Sony HDR-CX105 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

JVC Everio GZ-HM450
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-CX105E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn JVC GZ-HM450 (2 ý kiến)
gerrard1892hình ảnh khá săc nét, mẫu mã cũng được, giá cả lại hợp lý hơn(3.367 ngày trước)
kimphongcokiểu dáng không giongd nhau là máy nhưng mình thấy máy quay này đẹp hơn(3.712 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony HDR-CX105 (5 ý kiến)
xuvadumongmình rất thích kiểu máy như thế này(3.613 ngày trước)
b0ypr0vjp333khong bk moi nguoi nghi sao nhung minh thay ok(3.693 ngày trước)
dungvalpasee86thích sony !!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!(4.063 ngày trước)
dattrang_chipmáy quay phim rất sắc nét,màu sắc rất thật, tôi rất hài lòng(4.179 ngày trước)
levotosgLike em sony. Tuy giá hơi mắc nhưng tiền nào của đó(4.181 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

JVC Everio GZ-HM450
đại diện cho
JVC GZ-HM450
vsSony Handycam HDR-CX105E
đại diện cho
Sony HDR-CX105
T
Hãng sản xuấtJVCvsSonyHãng sản xuất
ModelGZ-HD450vsHDR-CX105EModel
M
Loại màn hìnhMàn hình cảm ứngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/5.8" 1.5 Megapixel CMOSvs1/5" Exmor™ CMOS SensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)Đang chờ cập nhậtvs4MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất1920 × 1080vs1920 × 1080Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs3.2-32Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)200xvs120xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)40xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvs1/2 - 1/1000Tốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
Vị trí lưu
Định dạng file
• MPEG
• MPEG2
• AVCHD
vs
• MPEG2
• AVCHD
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năngvsTính năng
Tính năng khác- Chế độ nhận diện khuôn mặt, AE/AF cảm ứng.
- Tính năng nhận diện nụ cười Smile Meter/Smile Shot.
- Quay Time-Lapse và quay tự động.
- Đèn LED tích hợp.
Quay phim Full HD
- Chống rung cao cấp.
vs-Tính năng khác
Bộ nhớ trong32GBvs8gbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• DC In
vs
• S-Video
• USB
• Component
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FP70
vs
• NP-FH50
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)51x55x119 mmvs107 x 60 x 55 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)235vs280Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ