Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon VIXIA HF200 hay Sony HDR-CX105, Canon VIXIA HF200 vs Sony HDR-CX105

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon VIXIA HF200 hay Sony HDR-CX105 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon VIXIA HF200
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony HDR-CX105
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
3
5
Canon VIXIA HF200
Sony HDR-CX105

So sánh về giá của sản phẩm

Canon VIXIA HF200
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-CX105E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon VIXIA HF200 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony HDR-CX105 (4 ý kiến)
nguyenphan_3118thiết kế tinh xảo,bắt mắt, lại gọn nhẹ(3.202 ngày trước)
luomthaohình ảnh cực nét góc qay cũng đẹp và bền tại sau không dùng thử(3.674 ngày trước)
congkt09sang trọng, hấp dẫn, tính năng tốt(3.993 ngày trước)
thaihabds1màu trắng sang trọng tinh ế, quay hình sống động(4.164 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon VIXIA HF200
đại diện cho
Canon VIXIA HF200
vsSony Handycam HDR-CX105E
đại diện cho
Sony HDR-CX105
T
Hãng sản xuấtCanonvsSonyHãng sản xuất
ModelVIXIA HF200vsHDR-CX105EModel
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/4-inch CMOS, RGB Prmary Color Filtervs1/5" Exmor™ CMOS SensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)2.99 Megapixelsvs4MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất2304 x 1296vs1920 × 1080Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=4.1- 61.5mm (35mm equivalent: 39.5 - 592.5mm)vs3.2-32Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)300xvs120xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)15xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhMovie: 1/2000, Still image: 1/500vs1/2 - 1/1000Tốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
vs
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
Vị trí lưu
Định dạng file
• H.264
• MP4
vs
• MPEG2
• AVCHD
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
vsTính năng
Tính năng khácFlash Built-in
Supplied Video Editing Software : Pixela ImageMixer 3SE
vs-Tính năng khác
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs8gbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• Composite (Video)
• USB
• Component
• HDMI
vs
• S-Video
• USB
• Component
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium
vs
• NP-FH50
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)(W X H X D) 2.8 x 2.4 x 4.9 in. (70 x 62 x 124mm)vs107 x 60 x 55 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)400vs280Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ