Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm X-E1 hay sony a5000, Fujifilm X-E1 vs sony a5000

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm X-E1 hay sony a5000 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm X-E1
( 0 người chọn )
vs
sony a5000
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Fujifilm X-E1
sony a5000

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm X-E1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Fujifilm X-E1 (SUPER EBC XF 18-55mm F2.8-4.0 R LM OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Fujifilm X-E1 (SUPER EBC 18mm F2) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha A5000 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm X-E1 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn sony a5000 (2 ý kiến)
heou1214Nó cũng khá nhẹ, nặng chỉ 269g với pin và thẻ nhớ SD, vì vậy nó là một máy ảnh tốt mỗi ngày.(2.953 ngày trước)
thienbao2011Kích thước 110 x 63 x 63 mm, vì vậy nó dễ dàng cho vào túi áo, thậm chí là lắp thêm cả thấu kính 16-50 mm f/3.5-5.6.(2.991 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm X-E1 Body
đại diện cho
Fujifilm X-E1
vsSony Alpha A5000 Body
đại diện cho
sony a5000
T
Hãng sản xuấtFujiFilmvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.8 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.3 Megapixelvs20 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.6 mm)vsAPS-C (23.2 x 15.4 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (400), Auto (800), Auto (1600), Auto (3200), 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400 (100, 12800, 25600 with boost)vsAuto: 100 - 16000Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4896 x 3264vs5456 x 3632Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5×vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideoĐang chờ cập nhậtvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácBộ xử lý: EXR ProvsOrientation sensorTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)129 x 75 x 38 mmvs110 x 63 x 36 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera350gvs269gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ