Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm X-E1 hay Leica M-E Typ 220, Fujifilm X-E1 vs Leica M-E Typ 220

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm X-E1 hay Leica M-E Typ 220 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm X-E1
( 0 người chọn )
vs
Leica M-E Typ 220
( 0 người chọn )
Fujifilm X-E1
Leica M-E Typ 220

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm X-E1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Fujifilm X-E1 (SUPER EBC XF 18-55mm F2.8-4.0 R LM OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Fujifilm X-E1 (SUPER EBC 18mm F2) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Leica M-E Typ 220 (SUMMICRON-M 35mm F2 ASPH) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm X-E1 Body
đại diện cho
Fujifilm X-E1
vsLeica M-E Typ 220 (SUMMICRON-M 35mm F2 ASPH) Lens Kit
đại diện cho
Leica M-E Typ 220
T
Hãng sản xuấtFujiFilmvsLeicaHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsSingle Lens KitGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.8 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.3 Megapixelvs18 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.6 mm)vsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (400), Auto (800), Auto (1600), Auto (3200), 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400 (100, 12800, 25600 with boost)vsAuto: Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4896 x 3264vs5212 x 3472Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5×vs35mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsF2Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs4 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideoĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Quay phim Full HD
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng
T
Tính năng khácBộ xử lý: EXR ProvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsLeica SUMMICRON-M 35mm F2 ASPHỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)129 x 75 x 38 mmvs139 x 80 x 37 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera350gvs585gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ