Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus E-P3 hay Fujifilm X-E1, Olympus E-P3 vs Fujifilm X-E1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus E-P3 hay Fujifilm X-E1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus E-P3
( 0 người chọn )
vs
Fujifilm X-E1
( 0 người chọn )
Olympus E-P3
Fujifilm X-E1

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus PEN E-P3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus PEN E-P3 (M.ZUIKO DIGITAL 14-42mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm X-E1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Fujifilm X-E1 (SUPER EBC XF 18-55mm F2.8-4.0 R LM OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Fujifilm X-E1 (SUPER EBC 18mm F2) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus PEN E-P3 Body
đại diện cho
Olympus E-P3
vsFujifilm X-E1 Body
đại diện cho
Fujifilm X-E1
T
Hãng sản xuấtOlympusvsFujiFilmHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs2.8 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs16.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Four Thirds (17.3 x 13 mm)vsAPS-C (23.6 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 100 - 12.800vsAuto (400), Auto (800), Auto (1600), Auto (3200), 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400 (100, 12800, 25600 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4032 x 3024vs4896 x 3264Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs1.5×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60-1/4000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvsĐang chờ cập nhậtChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsBộ xử lý: EXR ProTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyZUIKO DIGITAL 14-42mm F3.5-5.6vsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)122 x 69 x 34 mmvs129 x 75 x 38 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera371gvs350gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ