Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon 1 v3 hay Nikon D7100, Nikon 1 v3 vs Nikon D7100

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon 1 v3 hay Nikon D7100 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon 1 v3
( 0 người chọn )
vs
Nikon D7100
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
Nikon 1 v3
Nikon D7100

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon 1 V3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 V3 (Nikkor 70-300mm F4.5-5.6 VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 V3 (Nikkor 10-30mm F3.5-5.6 VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D7100 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Nikon D7100 (Nikon AF-S DX NIKKOR 18-105mm F3.5-5.6 G ED VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D7100 (AF-S DX NIKKOR 16-85mm F3.5-5.6 G ED VR) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon 1 v3 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon D7100 (3 ý kiến)
heou1214Máy cũng hỗ trợ tốt khả năng quay video full HD ở độ phân giải 1920 x 1080 lên tới 30fps, hoặc 60fps nếu bạn đặt ở định dạng HD 720p.(3.054 ngày trước)
thienbao2011Bộ lọc được thiết kế để tăng độ sắc nét của hình ảnh.(3.083 ngày trước)
quangtiencapitancác nút cân bằng trắng, chất lượng, và độ nhạy ISO ở phía bên trái của màn hình LCD(3.348 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon 1 V3 Body
đại diện cho
Nikon 1 v3
vsNikon D7100 Body
đại diện cho
Nikon D7100
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18 Megapixelvs24.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Loại khácvsAPS-C (23.5 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 160-12800vsISO 100 – 6400, Lo-1 (ISO 50), Hi-1 (ISO 12,800), Hi-2 (ISO 25,600)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5232 x 3488vs6000x4000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)2.7×vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/16000 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácOrientation sensor
Touch screen
vsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• microSD Card (microSD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)111 x 65 x 33 mmvs136 x 107 x 76 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera380gvs675gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ