Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony SLT-A77 II hay Nikon D7100, Sony SLT-A77 II vs Nikon D7100

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony SLT-A77 II hay Nikon D7100 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony SLT-A77 II
( 0 người chọn )
vs
Nikon D7100
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
0
4
Sony SLT-A77 II
Nikon D7100

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha SLT-A77 II Body
Giá: 23.600.000 ₫      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A77 II (DT 16-50mm F2.8 SSM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D7100 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Nikon D7100 (Nikon AF-S DX NIKKOR 18-105mm F3.5-5.6 G ED VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D7100 (AF-S DX NIKKOR 16-85mm F3.5-5.6 G ED VR) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony SLT-A77 II (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon D7100 (4 ý kiến)
heou1214Vấn đề lớn cho quay video là việc thiếu kiểm soát khẩu độ - bạn chỉ có thể kiểm soát tốc độ màn trập và độ nhạy sáng ISO.(3.053 ngày trước)
thienbao2011Mặc định Picture Control làm dịch chuyển màu sắc một chút và làm tăng độ tương phản(3.082 ngày trước)
quangtiencapitanChắc chắn Nikon có một lý do nào đó, nhưng đó là một lỗ hổng thực sự lớn trong thiết lập tính năng của máy ảnh nếu bạn quan tâm đến video.(3.347 ngày trước)
huycapitantCó một đèn flash tự động bật lên, hai micro âm thanh stereo và một hotshoe(3.557 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha SLT-A77 II Body
đại diện cho
Sony SLT-A77 II
vsNikon D7100 Body
đại diện cho
Nikon D7100
T
Hãng sản xuấtSonyvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24 Megapixelvs24.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.6 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (100-51200), Manual (100-25600)vsISO 100 – 6400, Lo-1 (ISO 50), Hi-1 (ISO 12,800), Hi-2 (ISO 25,600)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6000x4000vs6000x4000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5×vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácOrientation sensor
Digital zoom 2x
vsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Pro Duo
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máySony (DT 16-50mm F2.8 SSM)vsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)143 x 104 x 81 mmvs136 x 107 x 76 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera646gvs675gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ