Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D7100 hay Alpha A7, Nikon D7100 vs Alpha A7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D7100 hay Alpha A7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D7100 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Nikon D7100 (Nikon AF-S DX NIKKOR 18-105mm F3.5-5.6 G ED VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D7100 (AF-S DX NIKKOR 16-85mm F3.5-5.6 G ED VR) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Alpha ILCE-7 (A7) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D7100 (3 ý kiến)
heou1214Không giống như Pentax, cung cấp một phiên bản OLPF truyền thống, Nikon đưa tất cả các điểm ảnh của nó vào một giỏ và cung cấp vào một mô hình.(3.054 ngày trước)
thienbao2011Có bộ lọc khử răng cưa, giống như Pentax K-5 II. Bộ lọc được thiết kế để tăng độ sắc nét của hình ảnh.(3.083 ngày trước)
quangtiencapitanĐiều đó nói rằng, hình ảnh của D7100 không vượt trội hơn hẳn D5200; chúng tương tự nhau và khá tốt.(3.347 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alpha A7 (1 ý kiến)
vljun142Thông thường canon chụp ảnh đẹp hơn.
nên tôi chọn canon(3.470 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D7100 Body
đại diện cho
Nikon D7100
vsSony Alpha ILCE-7 (A7) Body
đại diện cho
Alpha A7
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.2 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24.1 Megapixelvs24 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.6 mm)vsĐang chờ cập nhậtKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsExmor CMOS sensor (35.8 x 23.9mm)Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 100 – 6400, Lo-1 (ISO 50), Hi-1 (ISO 12,800), Hi-2 (ISO 25,600)vsISO: 100-25600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6000x4000vs6000x4000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Đang chờ cập nhậtvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvsĐang chờ cập nhậtChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• InfoLithium
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Đang chờ cập nhật
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)136 x 107 x 76 mmvs126.9 x 94.4 x 48.2mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera675gvs474gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ