Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 60D hay Nikon D7100, Canon 60D vs Nikon D7100

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 60D hay Nikon D7100 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon 60D
( 0 người chọn )
vs
Nikon D7100
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
0
4
Canon 60D
Nikon D7100

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 60D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 60D (18-200mm F3.5-5.6 IS) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS 60D (18-135mm F3.5-5.6 IS UD) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D7100 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Nikon D7100 (Nikon AF-S DX NIKKOR 18-105mm F3.5-5.6 G ED VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D7100 (AF-S DX NIKKOR 16-85mm F3.5-5.6 G ED VR) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 60D (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon D7100 (4 ý kiến)
heou1214Mô hình mới được xây dựng chắc chắn hơn; nó bao gồm hợp kim magiê giống như Nikon D300s.(3.054 ngày trước)
thienbao2011Chắc chắn Nikon có một lý do nào đó, nhưng đó là một lỗ hổng thực sự lớn trong thiết lập tính năng của máy ảnh nếu bạn quan tâm đến video.(3.083 ngày trước)
quangtiencapitanChế độ quay số được đặt ở phía trái của máy ảnh, với một nút nhỏ để ngăn chặn sự thay đổi chế độ ngẫu nhiên.(3.347 ngày trước)
huycapitantCác đặc trưng khác ở mặt trước bao gồm đèn AF Assist, chuyển đổi lấy nét, và các nút xem trước trong khung và nhìn theo chiều sâu.(3.558 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 60D Body
đại diện cho
Canon 60D
vsNikon D7100 Body
đại diện cho
Nikon D7100
T
Hãng sản xuấtCanonvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18 Megapixelvs24.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (22.3 x 14.9 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO (100-3200)vsISO 100 – 6400, Lo-1 (ISO 50), Hi-1 (ISO 12,800), Hi-2 (ISO 25,600)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 3456vs6000x4000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 50mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.4vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)145 x 106 x 79 mmvs136 x 107 x 76 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera750gvs675gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ